- Từ điển Việt - Nhật
Bản ba lad
n
バラード
Xem thêm các từ khác
-
Bản báo
つうちしょ - [通知書] -
Bản báo cáo
ほうこくしょ - [報告書], ほうしゅう - [報酬], category : 対外貿易 -
Bản báo cáo hàng năm
アニュアルレポート -
Bản báo cáo tóm tắt ghi lại những gì đã được nghe
ちょうもんがいようしょちょうさしょ - [聴聞概要書調査書] -
Bản bộ
ほんぶ - [本部], ほんきょく - [本局] -
Bản chi tiết (hàng hoá)
めいさいしょ - [明細書], category : 対外貿易 -
Bản chi tiết hàng hoá
めいさいしょ - [明細書] -
Bản chi tiết trọng lượng
じゅうりょうめいさいしょ - [重量明細書], じゅうりょうめいさいしんこくしょ - [重量明細申告書], category : 対外貿易 -
Bản chuẩn
スタンダードバージョン, スタンダードばん - [スタンダード版] -
Bản chào hàng
しょうひんとりひきしょ - [商品取引所] -
Bản chép
しょうほん - [抄本] -
Bản chính vận đơn
せいほんふなにしょうけん - [正本船荷証券], せいほんふなにしょうけん - [正本船荷証券], category : 対外貿易 -
Bản chạy thử
しさく - [試作], しさくひん - [試作品] -
Bản chất
ありのまま - [有りのまま], エッセンス, げん - [原], じつ - [実], しんずい - [心髄], ほんしつ - [本質] -
Bản chất hay thay đổi
あきしょう - [厭き性] - [yẾm tÍnh], anh ấy rất nhanh chán mọi thứ nên có thể nói anh ấy là người có bản chất hay thay... -
Bản chất hiền lành và dịu dàng
ねはおとなしい - [根はおとなしい] - [cĂn] -
Bản chất xấu
ねくら - [根暗] - [cĂn Ám] -
Bản chức
ほんしょく - [本職] -
Bản chứng từ
しょうめいつきうつししょるい - [証明付写し書類], しょうめいつきうつし - [証明付写し], しょうめいうつししょるい... -
Bản chỉ đạo
しどうしょ - [指導書], しじしょ - [指示書]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.