- Từ điển Việt - Nhật
Bản sửa đổi
Mục lục |
adj
かいていしょ - [改訂書]
かいはん - [改版] - [CẢi PHẢN]
- việc sửa đổi: 改版する
しゅうせいあん - [修正案] - [TU CHÍNH ÁN]
ていせいしょ - [訂正書]
Xem thêm các từ khác
-
Bản sửa đổi về chức năng
きのうてきかいばん - [機能的改版] -
Bản thiết kế
せっけいず - [設計図], せっけいぶんしょ - [設計文書], デザイン -
Bản thiết kế nhà
あおず - [青図] - [thanh ĐỒ], あおじゃしん - [青写真] -
Bản thuyết minh
せつめいしょ - [説明書] -
Bản thành tích
せいせきしょ - [成績書] -
Bản thân cái đó
そのもの - [その物], về bản thân tố chất thì không xấu.: 素質~は悪くない。 -
Bản thân mình
じぶん - [自分] -
Bản thân tôi
わたくしじしん - [私自身], tôi nghĩ mình có thể nói như thế về bản thân: 私自身についてもそう言えると思う。,... -
Bản thông báo
けいじ - [掲示], bản thông báo về..: ~を告げる掲示, thông báo cấm hút thuốc: 禁煙の掲示, có thể áp dụng thẻ atm... -
Bản thông báo chuyển đi từng nhà
かいらんばん - [回覧板] -
Bản thông báo thay đổi kỹ thuật
ぎじゅつへんこうつうちしょ - [技術変更通知書] -
Bản thông cáo
つうこく - [通告], thông báo sa thải: 解職通告, thông báo ngắn: 間際になってからの通告 -
Bản thảo (làm thơ)
えいそう - [詠草], nhanh chóng hoàn thành bản thảo để ra mắt tuyển tập mới: 早く詠草を完成して、新しい編集を開始する -
Bản thảo hợp đồng
けいやくのそうあん - [契約の草案], けいやくそうあん - [契約草案], けいやくそうあん - [契約草案], けいやくのそうあん... -
Bản thảo thơ
えいそう - [詠草] -
Bản thỏa hiệp
だきょうあん - [妥協案], bản thỏa hiệp chắc chắn phải được hoàn thành thông qua những nỗ lực như thế này.: 妥協案はこのような努力を通して出来上がったに違いない,... -
Bản thể
ほんたい - [本体] -
Bản tin
ニュース, つうちしょ - [通知書], かいほう - [会報] -
Bản tin sở giao dịch
かぶしきそうばひょう - [株式相場表], category : 取引所 -
Bản tin thời sự ngắn
スポット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.