- Từ điển Việt - Nhật
Bản thảo (làm thơ)
n, exp
えいそう - [詠草]
- Nhanh chóng hoàn thành bản thảo để ra mắt tuyển tập mới: 早く詠草を完成して、新しい編集を開始する
Xem thêm các từ khác
-
Bản thảo hợp đồng
けいやくのそうあん - [契約の草案], けいやくそうあん - [契約草案], けいやくそうあん - [契約草案], けいやくのそうあん... -
Bản thảo thơ
えいそう - [詠草] -
Bản thỏa hiệp
だきょうあん - [妥協案], bản thỏa hiệp chắc chắn phải được hoàn thành thông qua những nỗ lực như thế này.: 妥協案はこのような努力を通して出来上がったに違いない,... -
Bản thể
ほんたい - [本体] -
Bản tin
ニュース, つうちしょ - [通知書], かいほう - [会報] -
Bản tin sở giao dịch
かぶしきそうばひょう - [株式相場表], category : 取引所 -
Bản tin thời sự ngắn
スポット -
Bản toát yếu
がいよう - [概要] -
Bản trưng cầu ý kiến
アンケート, tôi tiếc là bản bản trưng cầu ý kiến không viết bằng tiếng anh: アンケートが英語で書かれておらず申し訳なく思う,... -
Bản trước bản Beta
プリベータ -
Bản tuyên bố
せいめいしょ - [声明書], ステートメント -
Bản tuyên ngôn
せんげんしょ - [宣言書] - [tuyÊn ngÔn thƯ], マニフェスト -
Bản tuồng
じょうえん - [上演], えんしゅつ - [演出] -
Bản tính cho thời gian bốc dỡ
きんむじかんきろくひょう - [勤務時間記録表] -
Bản tính của con người
にんげんせい - [人間性], nâng cao ý thức của con trẻ về bản tính của con người và thế giới.: 子供たちの人間性および国際性を高める,... -
Bản tính rất con người
にんげんみ - [人間味] - [nhÂn gian vỊ] -
Bản tính toán tổn thất
そんがいのちょうせい - [損害の調整], そんがいさていしょ - [損害査定所], そんがいのちょうせい - [損害の調整],... -
Bản tính xấu
ねくら - [根暗] - [cĂn Ám] -
Bản tóm tắt
ていよう - [提要] - [ĐỀ yẾu], こうがい - [梗概] - [ngẠnh khÁi], あらすじ - [粗筋], ぞっこう - [続行], がいよう - [概要],... -
Bản tóm tắt các thông điệp được lưu trữ
かくのうメッセージがいとうすう - [格納メッセージ該当数]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.