- Từ điển Việt - Nhật
Bản tâm
adj
ほんしん - [本心]
Xem thêm các từ khác
-
Bản tính
ほんせい - [本姓], ほんしょう - [本性] - [bẢn tÍnh], しょうぶん - [性分], こんじょう - [根性], một người đàn ông... -
Bản viết
てがき - [手書き], しゃほん - [写本] -
Bản án
はんけつぶん - [判決文] - [phÁn quyẾt vĂn], はんけつしょ - [判決書], けい - [刑], án phạt 21 tháng: 21カ月の刑, bản... -
Bản đồ
ちず - [地図], マップ, ドラーフチング, マップ, しゃぞう - [写像], ちず - [地図] -
Bảng
ポンド, ホンド, ボードセーリング, ボード, ビラ, ひょう - [表], パネル, チャート, こくばん - [黒板], おもて - [表],... -
Bảng giá
ねだんひょう - [値段表] - [trỊ ĐoẠn biỂu], ていかひょう - [定価表] - [ĐỊnh giÁ biỂu], かかくひょう - [価格表],... -
Bảng mẫu
テンプレート, パターンていぎひょう - [パターン定義表] -
Bảnh
はでな - [派手な], すいな - [粋な], いきな - [意気な] -
Bảnh bao
ゆうがな - [優雅な], きりっとした, エルガントな, いき - [粋], bạn là người lịch sự nhất, bảnh bao nhất trước mắt... -
Bảnh trai
ハンサム -
Bảo
つげる - [告げる], たから - [宝] -
Bảo an
ほうあん - [保安], セキュリティー, セキュリティ -
Bảo chướng
ほしょうする - [保障する] -
Bảo cô
こじをよういくする - [孤児を養育する] -
Bảo hành
しなものをほしょうする - [品物を保証する], さーびすほしょう - [サービス保証], ギャランチー, category : 対外貿易 -
Bảo nhân
ほしょうにん - [保証人] -
Bảo quyến
ごかぞく - [御家族] -
Bảo quản
かんり - [管理], かんり - [管理する], ほかん - [保管], ほかん - [保管する], ほかん - [保管], bảo quản bánh qui: クッキーを管理する,... -
Bảo thủ
ごうじょう - [強情], きゅうへい - [旧弊], がんこ - [頑固], かたい - [固い], がんこ - [頑固], こしつ - [固執] - [cỐ... -
Bảo tàng
ほうもつ - [宝物], ほうこ - [宝庫], たからもの - [宝物], ミュージアム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.