- Từ điển Việt - Nhật
Bản xứ
n
ほんど - [本土]
Xem thêm các từ khác
-
Bản yết giá
しじょうそうば - [市場相場] -
Bản yết giá sở giao dịch
しじょうそうばとりひきしょ - [市場相場取引所] -
Bản ý
ほんい - [本意] -
Bản điều tra
ちょうしょ - [調書], ちょうさ - [調査], アンケート, tôi tiếc là bản điều tra không viết bằng tiếng anh: アンケートが英語で書かれておらず申し訳なく思う,... -
Bản điều tra xã hội học
アンケート -
Bản điện văn
でんぶん - [電文] -
Bản đàn
しょうきょく - [小曲], さくひん - [作品] -
Bản đăng ký
とうきしょ - [登記所] -
Bản đặc tả chức năng
きのうしようしょ - [機能仕様書] -
Bản đặc tả sự thay đổi
かいぞうしようしょ - [改造仕様書] -
Bản đặc tả thiết kế bổ sung hoặc sửa đổi
そうほせっけいしようしょ - [増補設計仕様書] -
Bản đặc tả tháo rời
かいたいしようしょ - [解体仕様書] -
Bản đề án nghiên cứu
ちょうさきかくしょ - [調査企画書], category : マーケティング -
Bản đồ bộ nhớ
メモリマップ -
Bản đồ minh hoạ
イラストマップ -
Bản đồ sao
てんたいず - [天体図] - [thiÊn thỂ ĐỒ], bản đồ thiên thể là bản đồ bề mặt của 1500 ngôi sao sáng nhất trong vòng... -
Bản đồ thiên thể
てんたいず - [天体図] - [thiÊn thỂ ĐỒ], bản đồ thiên thể là bản đồ bề mặt của 1500 ngôi sao sáng nhất trong vòng... -
Bản đồ thời tiết
てんきず - [天気図] - [thiÊn khÍ ĐỒ], lập bản đồ thời tiết: 天気図作成, phân tích bản đồ thời tiết: 天気図分析 -
Bản đồ án
ドラーフト -
Bản đồ điều khiển
ドライブマップ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.