- Từ điển Việt - Nhật
Bảng tính
Xem thêm các từ khác
-
Bảng tính toán tổn thất
かいそんせいさんひょう - [海損清算表], そんがいけんていしょ - [損害検定書], category : 保険, category : 対外貿易 -
Bảng tính toán tổn thất chung
きょうどうかいそんせいさんひょう - [共同海損清算表] -
Bảng tính điểm
スコアボード -
Bảng tủ mở rộng
エキスパンションキャビネットパネル -
Bảng từ vựng
ようごしゅう - [用語集] -
Bảng tổng phổ
がくふ - [楽譜] -
Bảng vàng
しょうじょう - [賞状] -
Bảng vận hành
オペレータパネル -
Bảng vẽ
ドローイングボード -
Bảng vẽ tranh vui minh họa chương trình quảng cáo
ストーリーボード, category : マーケティング -
Bảng yết giá
いた - [板], category : 証券市場, explanation : 上場株の注文は、不特定・多数の投資家から取引所に集中する。///また、注文の内容には、銘柄・売り買いの別・... -
Bảng yết giá (sở giao dịch)
しじょうそうばひょう - [市場相場表], category : 対外貿易 -
Bảng yết giá chính thức
かぶしきそうばひょう - [株式相場表], category : 取引所 -
Bảng yết giá chứng khoán
かぶけいじばん - [株掲示板], category : 取引所 -
Bảng yết thị
ビルボード, こうこくばん - [広告板] - [quẢng cÁo bẢn], tuyên truyền bằng bảng yết thị (biển quảng cáo): 広告板で宣伝する,... -
Bảng đa chiều
たじゅうくろすひょう - [多重クロス表], category : 数学 -
Bảng đa mục
こんごうしていひょう - [混合指定表] -
Bảng đen
こくばん - [黒板], lau bảng đen: 黒板を拭く, sau đấy cậu hãy xóa bảng nhé.: あとで黒板を消しておいてください。 -
Bảng điều khiển
きばん - [基板], スイッチボード, せいぎょばん - [制御盤], コントロールパネル, せいぎょばん - [制御盤], そうさパネル... -
Bảng điều khiển chạm
タッチパネル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.