- Từ điển Việt - Nhật
Bảo hiểm phụ
Mục lục |
exp
ついかほけん - [追加保険]
Kinh tế
ついかほけん - [追加保険]
- Category: 対外貿易
ふかほけん - [付加保険]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Bảo hiểm phụ cấp phúc lợi theo năm
こうせいねんきんほけん - [厚生年金保険] - [hẬu sinh niÊn kim bẢo hiỂm] -
Bảo hiểm sinh mạng
せいめいほけん - [生命保険] -
Bảo hiểm sức khoẻ
けんこうほけん - [健康保険] -
Bảo hiểm tai nạn
そんがいほけん - [損害保険] -
Bảo hiểm tai nạn cho người lao động
ろうさい - [労災] -
Bảo hiểm thiệt hại
しょうがいほけん - [傷害保険] - [thƯƠng hẠi bẢo hiỂm] -
Bảo hiểm thêm trách nhiệm
ちょうかせきにんほけん - [超過責任保険], ちょうかせきにんほけん - [超過責任保険], category : 対外貿易 -
Bảo hiểm thất nghiệp
しつぎょうほけん - [失業保険], こようほけん - [雇用保険] - [cỐ dỤng bẢo hiỂm] -
Bảo hiểm trợ cấp năm
ねんきんほけん - [年金保険] - [niÊn kim bẢo hiỂm], lo ngại khi tầng lớp người trẻ tuổi ghét phải nộp tiền bảo hiểm... -
Bảo hiểm trội
ちょうかほけん - [超過保険], ちょうかほけん - [超過保険], category : 対外貿易 -
Bảo hiểm tàu
せんたいほけん - [船体保険], せんたいほけん - [船体保険], category : 対外貿易 -
Bảo hiểm tín dụng
しんようほけん - [信用保険], しんようほけん - [信用保険], category : 対外貿易 -
Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
ゆしゅつしんようほけん - [輸出信用保険], ゆしゅつしんようほけん - [輸出信用保険], category : 対外貿易 -
Bảo hiểm tùy thuộc
ぐうはつじこほけん - [偶発事故保険] -
Bảo hiểm tạm thời
こべつてきよていほけんけいやく - [個別的予定保険契約], かりほけん - [仮保険], こべつてきよていほけんけいやく... -
Bảo hiểm từ kho này đến kho khác
そうこかんほけん - [倉庫間保険] -
Bảo hiểm từ kho đến kho
そうこかんほけん - [倉庫間保険], category : 対外貿易 -
Bảo hiểm tử vong
しぼうほけん - [死亡保険], category : 保険, explanation : 保険期間中に死亡または高度障害状態になったときに保険金が支払われる保険。満期保険金はない。代表的な商品は定期保険、終身保険、定期付終身保険。,... -
Bảo hiểm tổn thất do bị thấm
ぬれそんほけん - [濡れ損保険], ぬれそんほけん - [濡れ損保険], category : 対外貿易 -
Bảo hiểm tổn thất tài sản
ざいぶつそんかいほけん - [財物損壊保険]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.