- Từ điển Việt - Nhật
Bảo lãnh
Mục lục |
n
ほしょうする - [保証する]
ほしゃく - [保釈]
- tiền bảo lãnh: 保釈金
Kinh tế
ほしゃく - [保釈]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Bảo lưu
ほりゅうする - [保留する], ほりゅう - [保留], セーブする, ほりゅう - [保留], bảo lưu tiền trả cho đến khi tới ~:... -
Bảo lưu quyết định
りゅうほする - [留保する], category : 財政 -
Bảo mẫu
ほぼ - [保母], もり - [守] -
Bảo mật
きみつほご - [機密保護], セキュリティ -
Bảo mật dữ liệu
データきみつせいほご - [データ機密保護] -
Bảo mật hệ thống máy tính
けいさんきシステムのあんぜんほご - [計算機システムの安全保護] -
Bảo phí
ほけんりょう - [保険料] -
Bảo quản hàng
しょうひんかんり - [商品管理], しょうひんかんり - [商品管理], category : 対外貿易 -
Bảo sao kê tài khoản
かんじょうしょ - [勘定書] -
Bảo tháp
ほうとう - [宝塔], パゴダ -
Bảo thạch
ほうせき - [宝石] -
Bảo toàn
ほぜん - [保全] -
Bảo toàn cấu trúc
こうぞうほじ - [構造保持] - [cẤu tẠo bẢo trÌ] -
Bảo trì
ほじ - [保持] -
Bảo trì hiệu chỉnh
じごほしゅ - [事後保守], じごほぜん - [事後保全] -
Bảo trì hệ thống
システムほしゅ - [システム保守], システムメンテナンス -
Bảo trì phòng ngừa
よぼうほしゅ - [予防保守], よぼうほぜん - [予防保全] -
Bảo trì từ xa
リモートメインテナンス -
Bảo trì tệp
ファイルのほしゅ - [ファイルの保守] -
Bảo trì định kỳ
ていきほしゅ - [定期保守], ていきほぜん - [定期保全]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.