- Từ điển Việt - Nhật
Bảo trì hệ thống
Tin học
システムほしゅ - [システム保守]
システムメンテナンス
Xem thêm các từ khác
-
Bảo trì phòng ngừa
よぼうほしゅ - [予防保守], よぼうほぜん - [予防保全] -
Bảo trì từ xa
リモートメインテナンス -
Bảo trì tệp
ファイルのほしゅ - [ファイルの保守] -
Bảo trì định kỳ
ていきほしゅ - [定期保守], ていきほぜん - [定期保全] -
Bảo trọng
おだいじに - [お大事に], hãy bảo trọng (chú ý giữ gìn sức khoẻ) / mau khỏi bệnh nhé!: お大事に。/早く良くなってくださいね -
Bảo trọng!
おだいじに - [お大事に] -
Bảo trợ
えんじょする - [援助する], こうえん - [後援], こうえん - [後援する], さんじょ - [賛助する], sự kiện mà chính phủ... -
Bảo tàng học
はくぶつかんがく - [博物館学] -
Bảo tàng mỹ thuật
びじゅつかん - [美術館] -
Bảo tàng sách
ぶんこ - [文庫], có thể đọc những tác phẩm văn học xuất sắc trong bảo tàng sách.: 主な文学作品は文庫本で読める. -
Bảo tồn
ほぞん - [保存], ほぞん - [保存する] -
Bảo tồn quốc tế
コンサベーション・インターナショナル -
Bảo vật
ほうもつ - [宝物] -
Bảo vệ
ぼうえいする - [防衛する], ディフェンス, こうけん - [後見] - [hẬu kiẾn], キープ, ガードマン, ガーディアン, エスコート,... -
Bảo vệ bộ nhớ
メモリプロテクト, メモリほご - [メモリ保護] -
Bảo vệ dữ liệu
データほご - [データ保護] -
Bảo vệ giao tiếp
せってんほご - [接点保護] -
Bảo vệ hòa bình
へいわをぼうえいする - [平和を防衛する] -
Bảo vệ hệ thống tự động
じどうシステムほご - [自動システム保護]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.