- Từ điển Việt - Nhật
Bất chấp
Mục lục |
n
...をかえりみずに - [...を返り見ずに]
...かんがえずに - [...考えずに]
ゆうかんにたちむかう - [勇敢に立ち向かう]
- bất chấp (khó khăn): (困難など)に勇敢に立ち向かう
Xem thêm các từ khác
-
Bất chợt
どっと, さっと, おもわず - [思わず], すいきょう - [粋狂], một cơn gió bất chợt thổi (rồi thôi): 風邪が~吹き抜ける。 -
Bất chợt quên
どわすれ - [度忘れする], tôi bất chợt quên mất tên của nhạc sĩ đó.: その作家の名前は度忘れしてしまった。 -
Bất công
ふこうへい - [不公平], アンフェア, phán quyết bất công (không công bằng) : アンフェアなジャッジ -
Bất cẩn
けいそつ - [軽率], thật thiếu thận trọng (bất cẩn, khinh suất) khi cho xem ví của mình: 財布を見せたのは軽率だった -
Bất cứ
どんな, bất cứ ai cũng có khuyết điểm.: どんな人でも欠点がある。 -
Bất cứ ai
いったいぜんたい - [いったい全体] -
Bất cứ cái gì
どちみち, いったいぜんたい - [いったい全体] -
Bất cứ khi nào
どちみち, いつでも - [何時でも] - [hÀ thỜi], nếu bạn muốn xem cuốn sách đó, thì bất cứ khi nào tớ cũng sẽ cho bạn... -
Bất cứ loại nào
にんいがた - [任意型] -
Bất cứ lúc nào
いつでも -
Bất diệt
ふめつ - [不滅], ふじみ - [不死身] -
Bất diệt như trời đất
てんじょうむきゅう - [天壌無窮] - [thiÊn nhƯỠng vÔ cÙng] -
Bất dụng
ふよう - [不用] -
Bất hiếu
ふこう - [不孝], おんしらず - [恩知らず], おやふこう - [親不孝], Đứa con bất hiếu, vô ơn: 恩知らずの子ども, thật... -
Bất hòa
なみかぜ - [波風] - [ba phong], ふわ - [不和], ellem là một người không bao giờ gây bất hòa với ai nhưng cô ấy cảm thấy... -
Bất hòa nội bộ
ないこう - [内訌] - [nỘi ?] -
Bất hạnh
ふしあわせ - [不幸せ], ふこう - [不幸], ふきつ - [不吉], ふうん - [不運], はっこう - [薄幸] - [bẠc hẠnh], はっこう... -
Bất hảo
ふりょう - [不良] -
Bất hợp
ふてきとう - [不適当] -
Bất hợp lý
ふごうり - [不合理], ふじょうり - [不条理]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.