- Từ điển Việt - Nhật
Bắt cóc máy bay
Kỹ thuật
ハイジャック
Xem thêm các từ khác
-
Bắt giam
こうち - [拘置する], かんきんする - [監禁する], うちとる - [討ち取る], こうち - [拘置], hắn ta bị bắt vì tội ăn... -
Bắt giữ
こうりゅう - [拘留], けんきょ - [検挙], おうしゅう - [押収], こうりゅう - [拘留する], しゅうよう - [収容する], せんりょう... -
Bắt giữ (tàu hoặc hàng)
ほかく(ふね、かもつ) - [捕獲(船、貨物)], category : 対外貿易 -
Bắt giữ lại
ほそく - [捕捉] -
Bắt gặp
めぐりあう - [めぐり合う], みつける - [見つける], とらえる - [捕らえる], tôi bắt gặp hắn câu trộm ở ao nhà chúng... -
Bắt gặp thình lình
そうぐう - [遭遇する] -
Bắt hình
がめんせいし - [画面静止], がめんとりこみ - [画面取り込み] -
Bắt khớp (ly hợp chính)
エンゲージ -
Bắt kịp
まあう - [間合う], bắt kịp (phương tiện giao thông): (乗り物)に間に合う -
Bắt làm
しえき - [使役する], させる -
Bắt lại
キャプチャ -
Bắt lấy
とる, つかむ - [掴む], つかみとる, キャッチ, anh ấy đã lao mình bắt lấy bóng, trình diễn một trận đấu tuyệt vời:... -
Bắt màn hình
スクリーンカプチャー, スクリーンキャプチャ -
Bắt mạch
みゃくをみる - [脈をみる] -
Bắt nguồn
げんをはっする - [源を発する], はっしょう - [発祥], はっする - [発する], có giả thuyết cho rằng châu phi là nơi khởi... -
Bắt nguồn từ
ゆらい - [由来する], みちびく - [導く] -
Bắt nhịp
ちょうわする - [調和する] -
Bắt nạt
おどす, おどす - [脅す], いじめる - [苛める], bắt nạt người khác bằng cách đe dọa đấm vào mặt: (人)の顔を殴ると言って脅す,... -
Bắt phụ thuộc
ねじふせる - [ねじ伏せる] -
Bắt phục tùng
ねじふせる - [ねじ伏せる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.