- Từ điển Việt - Nhật
Bằng khen
n
しょうじょう - [賞状]
Xem thêm các từ khác
-
Bằng số
すうちてき - [数値的] -
Bằng vàng
ゴールデン, ゴールド, こがね - [黄金], giải thưởng găng tay bằng vàng: ゴールデン・グラブ賞, "món quà bằng vàng"... -
Bằng điện
でんぽうにて - [電報にて], エレクトリカリ, category : 対外貿易 -
Bẹt
びしゃりとうつ - [びしゃりと打つ] -
Bẻ
つむ, きる - [切る], きりはなす - [切り離す], おる - [折る] -
Bế
だっこ - [抱っこする], だく - [抱く], tôi có thể bế đứa bé được không ạ?: 赤ちゃんを抱っこしてもいいですか -
Bếp
だいどころ - [台所], こんろ, キッチン, nhà bếp và phòng tắm: キッチン・アンド・バス, vườn nhà bếp: キッチン・ガーデンズ,... -
Bết
よごす - [汚す], つかれた - [疲れた], かたまる - [固まる] -
Bề
めん - [面], ほうめん - [方面], がわ - [側] -
Bề phải
おもて - [表] -
Bền
つよい - [強い], じょうぶな - [丈夫な], じょうぶ - [丈夫] - [trƯỢng phu], がんじょう - [頑丈], tình yêu của mẹ luôn... -
Bọc
くるむ - [包む], おおう - [覆う], おおいかくす - [覆い隠す], つつみ - [包み], まく - [巻く], エンベロープ, シース,... -
Bọp
ぴしゃりとうつ - [ぴしゃりと打つ], あつしつぶす - [圧しつぶす] -
Bỏ
ギブアップ, かいじょ - [解除], ききゃく - [棄却する], キャンセルする, きりすてる - [切り捨てる], すてる - [棄てる],... -
Bỏ bừa
ばらばらになげすてる - [ばらばらに投げ棄てる] -
Bỏ bễ
なおざり - [等閑] - [ĐẲng nhÀn], なおざり - [等閑する] -
Bỏ bớt
ぬく - [抜く], bỏ bớt bữa trưa: 昼食を抜く -
Bỏ lại
わすれる - [忘れる], のこす - [残す], おきざりにする - [置去りにする], bắt bỏ (người, vật) lại phía sau: (人・物を)後に残らせる -
Bỏ thuốc
たばこをやめる - [煙草をやめる] -
Bỏ vỏ
アンコーテッド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.