- Từ điển Việt - Nhật
Bền chặt
adj
きょうこ - [強固]
- Xây dựng mối quan hệ vững chắc (bền chặt): 強固な関係を築く
- Duy trì mối quan hệ hợp tác bền chặt để ~: ~する強固な協力関係を維持する
きんみつ - [緊密]
- tăng cường hơn nữa mối quan hệ khăng khít (bền chặt, mật thiết) và dài lâu: 緊密かつ永続的な関係をさらに強化する
- thúc đẩy hợp tác, giao lưu chặt chẽ (mật thiết) và rộng rãi: 緊密かつ幅広い協力・交流を進める
- nhấn mạnh sự mật thiết (bền chặt, khăng khít) giữa ~: 間の緊密さを強調する
Xem thêm các từ khác
-
Bền gan
がんきょうな - [頑強な], がまんつよい - [我慢強い], がまんつよい - [がまん強い] -
Bền lâu
じぞくてきなゆうこうせい - [持続的な有効性] -
Bền vững
けんごな - [堅固な], きょうこ - [強固], がんじょう - [頑丈], かたい - [固い], ぺったり, じっしつてき - [実質的],... -
Bọ chét
のみ -
Bọ chó
だに -
Bọ cánh cứng
かぶとちゅう, かいがらむし - [貝殻虫] - [bỐi xÁc trÙng] -
Bọ cạp
さそり, さそり - [蠍] - [hẠt] -
Bọ gậy
ボウフラ -
Bọ hung
かぶとむし - [かぶと虫] -
Bọ rầy
こがねむし - [こがね虫] -
Bọ đa
こふきこがね, こがねむし - [こがね虫] -
Bọ đuôi bật
とびむし - [跳虫] - [khiÊu trÙng], とびむし - [跳び虫] - [khiÊu trÙng] -
Bọ đất
ふらじむし - [ふらじ虫] -
Bọc ( hàng hóa đem bán)
だきあわせではんばい - [抱き合せで販売] -
Bọc bằng vỏ máy
キャビネットきょうたい - [キャビネット筺体], キャビネットのきょうたい - [キャビネットの筺体] -
Bọc cao su
ラバー -
Bọc cao su đựng nước để gội đầu
みずまくら - [水枕] -
Bọc da
レザー -
Bọc da lại
リーレザー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.