- Từ điển Việt - Nhật
Bể điện phân
n
でんかいそう - [電解槽] - [ĐIỆN GIẢI TÀO]
- Điện áp của bể điện phân: 電解槽電圧
- Bể điện phân có màng ngăn: 隔膜電解槽
Xem thêm các từ khác
-
Bỗng chốc
とつぜん - [突然] -
Bỗng dưng
ふいに - [不意に] -
Bỗng nhiên
にわかに - [俄に], とつぜん - [突然], さっと, ôtô bỗng nhiên dừng lại: 車は突然止まった, bỗng nhiên, trong đầu tôi... -
Bỗng đâu
とつぜんどこから - [突然どこから] -
Bố chồng
しゅうと, しゅうと - [舅], ぎふ - [義父], がくふ - [岳父], cô ấy bị bắt ép chăm sóc người bố chồng: 彼女は義父さんの世話を押し付けられているそうよ,... -
Bố cáo
つうこく - [通告] -
Bố cục
はいち - [配置] -
Bố cục cuối cùng cho kịch bản quảng cáo
こうこくげんこうのさいしゅうれいあうと - [広告原稿の最終レイアウト] -
Bố dượng
けいふ - [継父] - [kẾ phỤ], ぎふ - [義父], có ~ bố dượng liền: _人の継父がいる, bố dượng của cô ấy đã có ba... -
Bố ghẻ
けいふ - [継父] -
Bố mẹ
りょうしん - [両親] - [lƯỠng thÂn], ふぼ - [父母], ふたおや - [両親] - [lƯỠng thÂn], ふたおや - [二親] - [nhỊ thÂn],... -
Bố mẹ đẻ
うみのおや - [生みの親] - [sinh thÂn], cha đẻ của chế độ này.: この制度の生みの親, một khuôn mặt khủng khiếp mà... -
Bố nuôi
ぎふ - [義父] -
Bố thí
チャリティ, きしゃする - [喜捨する], きしゃ - [喜捨], おふせ - [お布施], ほどこす - [施す], một kiểu bố thí: 喜捨の一つ,... -
Bố thắng
ドラムブレーキ, category : 自動車, explanation : タイヤと一緒に回転する筒(ドラム)の内側に摩擦材(シュー)を押し付けて大きな抵抗を発生させ、クルマを止めるブレーキシステム。制動力は大きく取れる一方、熱がこもりやすい欠点を持つ。,... -
Bố trí
ふせる - [伏せる], はいびする - [配備する], はいち - [配置する], はいぞく - [配属する], とばす - [飛ばす], セットする,... -
Bố trí chương trình
よていはいち - [予定配置], けいかくはいち - [計画配置] -
Bố trí dữ liệu
データけいしき - [データ形式] -
Bố trí nhà ở
きょじゅうせつび - [居住設備]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.