- Từ điển Việt - Nhật
Bố mẹ
Mục lục |
n
りょうしん - [両親] - [LƯỠNG THÂN]
ふぼ - [父母]
ふたおや - [両親] - [LƯỠNG THÂN]
ふたおや - [二親] - [NHỊ THÂN]
ちちはは - [父母]
おや - [親]
- Bố mẹ ngốc nghếch phá hại cuộc đời của con mình: 子どもの人生をめちゃくちゃにするばかな親
- Coi trọng bố mẹ: 親を大切にする
Xem thêm các từ khác
-
Bố mẹ đẻ
うみのおや - [生みの親] - [sinh thÂn], cha đẻ của chế độ này.: この制度の生みの親, một khuôn mặt khủng khiếp mà... -
Bố nuôi
ぎふ - [義父] -
Bố thí
チャリティ, きしゃする - [喜捨する], きしゃ - [喜捨], おふせ - [お布施], ほどこす - [施す], một kiểu bố thí: 喜捨の一つ,... -
Bố thắng
ドラムブレーキ, category : 自動車, explanation : タイヤと一緒に回転する筒(ドラム)の内側に摩擦材(シュー)を押し付けて大きな抵抗を発生させ、クルマを止めるブレーキシステム。制動力は大きく取れる一方、熱がこもりやすい欠点を持つ。,... -
Bố trí
ふせる - [伏せる], はいびする - [配備する], はいち - [配置する], はいぞく - [配属する], とばす - [飛ばす], セットする,... -
Bố trí chương trình
よていはいち - [予定配置], けいかくはいち - [計画配置] -
Bố trí dữ liệu
データけいしき - [データ形式] -
Bố trí nhà ở
きょじゅうせつび - [居住設備] -
Bố trí rải rác
ちらす - [散らす], bố trí lính rải rác: 兵を散らす -
Bố trí trên bàn phím
キーボードのはいち - [キーボードの配置] -
Bố ơi
おとうさん - [お父さん] -
Bố ơi (khi con gọi bố
おとうさん - [お父さん], bố không cần phải biết đâu ạ!: お父さん、あなたは知る必要はありません, bố ơi! tại... -
Bốc cháy
もえあがる - [燃え上がる], chốc lát đã bốc cháy lên: ぼっと燃え上がった -
Bốc chậm
つみおくれ - [積み遅れ] -
Bốc dỡ
つみおろし - [積み下ろし], じょうりく - [上陸する], つみおろし - [積下し], にえき - [荷役], category : 対外貿易 -
Bốc hàng
ふなつみ - [船積], はっそう - [発送], ふなづみ - [船積み], category : 対外貿易 -
Bốc hàng bằng pa-lét
ぱれっどつみおろし - [パレッド積み下ろし], category : 対外貿易 -
Bốc hàng bằng pa lét
ぱれっとゆそう - [パレット輸送], ぱれっとつみおろし - [パレット積み下ろし] -
Bốc hàng rời
ばらにふなつみ - [バラ荷船積], ばらにふなづみ - [バラ荷船積], category : 対外貿易 -
Bốc hàng đường sắt
てつどうさいか - [鉄道裁貨], てつどうさいか - [鉄道載貨], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.