- Từ điển Việt - Nhật
Bị
Mục lục |
v
めす - [召す]
- bị cảm: お風邪を召す
ひく - [引く]
- bị cảm: 風邪を引く
かる - [駆る]
- bị lòng hiếu kì chi phối: 好奇心に駆られる
かかる - [罹る]
Xem thêm các từ khác
-
Bị bắn
げきついされる - [撃墜される] -
Bị cảm
ふうじゃ - [風邪] -
Bị gập
おれる - [折れる], bị gập làm ba: 三つに折れる -
Bị hớ
かいかぶる - [買いかぶる], không tinh nên bị hớ: 目がきかないので買いかぶった -
Bị khô
かわく - [渇く], nếu cổ họng bị khô, thì hãy uống chút gì đó: のどが渇いているなら、何か飲みなさい -
Bị mất
うしなう - [失う], việc kiện cáo lấy mất thời gian, tiền bạc sự thảnh thơi và cả bạn bè: 訴訟で、金と時間と心の安らぎと、そして友人まで失う。,... -
Bị thương
けがする - [怪我する], けが - [怪我する], きずつく - [傷付く], Được chưa nào? các con hãy nghe cho kỹ đây. các con không... -
Bị toạc ra
さける - [裂ける] -
Bị án
けいをうける - [刑を受ける] -
Bị đóng
ふさがる - [塞がる] -
Bị đổ
ころぶ - [転ぶ] - [chuyỂn], こぼれる - [零れる] -
Bị động
うけみ - [受身], うけみ - [受け身], じゅどう - [受動], じゅどうてき - [受動的], vẫn bị động từ đầu đến cuối:... -
Bịch
たたくおと - [叩く音], たたく - [叩く], うつ - [打つ] -
Bịnh
びょうき - [病気] -
Bịt
ふさぐ - [塞ぐ], つめる - [詰める], bịt tai lại trước những lời tẻ ngắt: いやなことに耳をふさぐ -
Bớ
おい! -
Bới
ほる - [掘る], かく - [掻く], あばく, あさる - [漁る], con chó dùng hai chân trước để bới đất: 犬は前足で土を掻いている,... -
Bớt
かいしょう - [解消], しずまる - [鎮まる], ディミニッシュ, bớt căng thẳng đi 1 chút: ちょっとしたストレス解消 -
Bộ
ユニット, ほ - [歩] - [bỘ], ぶ - [部], ちゃく - [着], セット, セット, くみあわせ - [組み合わせ], くみ - [組], ブロック,... -
Bộ Tài chính
ざいせいしょう - [財政省], おおくらしょう - [大蔵省], bộ tài chính (tên gọi bộ tài chính tại việt nam): 財政省
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.