- Từ điển Việt - Nhật
Bị đóng băng
v
こおる - [凍る]
- trời lạnh nên ống nước bị đóng băng: 寒さで水道管は凍ってしまった
こごえる - [凍える]
- Lạnh đến mức bị đóng băng: 凍えるほど寒い
- Sân ga lạnh đến nỗi bị đóng băng: 凍えるほど寒い駅のプラットホーム
- Xuống máy bay lúc trời tối đen như mực và lạnh đến nỗi bị đóng băng: 凍えるほどの寒さの中真っ暗な飛行機から降りる
Xem thêm các từ khác
-
Bị đóng chặt
しまる - [閉まる] -
Bị đơn
ひこくがわ - [被告側] -
Bị đảo lộn
ひっくりかえる - [ひっくり返る] -
Bị đẩy vào hoàn cảnh
ふまえる - [踏まえる], category : 財政 -
Bị đứt
きれる - [切れる] -
Bị đổ nhào
ひっくりかえる - [ひっくり返る] -
Bị ức chế tâm lý
プレッシャーがかかる -
Bị ốm
びょうきになる - [病気に為る] - [bỆnh khÍ vi], びょうきになる - [病気になる], やむ - [病む], わずらう - [患う], hãy... -
Bịa chuyện
うそ - [嘘] -
Bịa đặt
ぎぞうする - [偽造する] -
Bịn rịn
だきつく - [抱きつく], しがみつく, あいちゃく - [愛着] - [Ái trƯỚc] -
Bịp
だます - [騙す] -
Bịp bợm
まやかす, いんちきする, インチキする, bịp và thắng trong trò chơi bài: いんちきをしてトランプに勝つ, bịp bợm... -
Bịt chặt
チョーキングアップ -
Bịt lại
とざす - [閉ざす] -
Bịt miệng
くちどめ - [口止め], くちどめ - [口止めする], bịt miệng ai bằng tiền: 金で(人)を口止めする, đấm mồm (bịt mồm... -
Bịt mồm
くちどめ - [口止めする], bịt mồm ai bằng tiền: 金で(人)を口止めする, đấm mồm (bịt mồm bịt miệng) không cho... -
Bịt mồm bịt miệng
くちどめ - [口止め], くちどめ - [口止めする], bịt mồm ai bằng tiền: 金で(人)を口止めする, đấm mồm (bịt mồm... -
Bịt răng
はをかぶせる - [歯をかぶせる] -
Bới cơm
ごはんをよそる - [ご飯をよそる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.