- Từ điển Việt - Nhật
Bịa đặt
n
ぎぞうする - [偽造する]
Xem thêm các từ khác
-
Bịn rịn
だきつく - [抱きつく], しがみつく, あいちゃく - [愛着] - [Ái trƯỚc] -
Bịp
だます - [騙す] -
Bịp bợm
まやかす, いんちきする, インチキする, bịp và thắng trong trò chơi bài: いんちきをしてトランプに勝つ, bịp bợm... -
Bịt chặt
チョーキングアップ -
Bịt lại
とざす - [閉ざす] -
Bịt miệng
くちどめ - [口止め], くちどめ - [口止めする], bịt miệng ai bằng tiền: 金で(人)を口止めする, đấm mồm (bịt mồm... -
Bịt mồm
くちどめ - [口止めする], bịt mồm ai bằng tiền: 金で(人)を口止めする, đấm mồm (bịt mồm bịt miệng) không cho... -
Bịt mồm bịt miệng
くちどめ - [口止め], くちどめ - [口止めする], bịt mồm ai bằng tiền: 金で(人)を口止めする, đấm mồm (bịt mồm... -
Bịt răng
はをかぶせる - [歯をかぶせる] -
Bới cơm
ごはんをよそる - [ご飯をよそる] -
Bới lên
ほりかえす - [掘り返す], ほりあがる - [掘り上がる] -
Bới lông tìm vết
あらさがし - [あら探し] - [thÁm], あらさがし - [あら捜し], あらさがし - [あら捜しする], あらさがし - [あら探しする],... -
Bới móc
ほりあがる - [掘り上がる], はっくつする - [発掘する] -
Bới móc lại
むしかえす - [蒸し返す], đừng bới móc lại thêm chuyện đó nữa: そんな話を蒸し返すな -
Bới tóc
かみをくしけず - [髪をくしけず] -
Bớt căng thẳng
かんわ - [緩和], sự giảm bớt căng thẳng: 緊張緩和, bớt căng thẳng về tình hình thế giới: 世界の事情の緩和 -
Bớt cước sau
うんちんばらいもどし - [運賃払い戻し] -
Bớt cước sau (thuê tàu)
うんちんわりもどし(ようせん) - [運賃割戻し(用船)] -
Bớt giá
わりびき - [割引], はらいもどる - [払い戻る], ねさがり - [値下がり], ディスカウト, げんかする - [減価する], ねびき... -
Bớt giá hàng xấu
げんかわりびき - [原価割引], げんかわりびき - [減価割引]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.