- Từ điển Việt - Nhật
Bỏ cuộc
Mục lục |
v
こうさん - [降参する]
きけんする - [棄権する]
- rút lui khỏi cuộc thi chạy ma-ra-tông (bỏ cuộc không tham gia cuộc thi chạy maratong): マラソンで途中棄権する
- rút lui (bỏ cuộc) ở phút cuối: 土壇場で棄権する
あきらめる - [諦める]
- Tôi đã bỏ cuộc trong việc lấy bằng lái xe.: 運転免許取るのあきらめたわ。
ギブアップ
- trận đấu này chỉ kết thúc khi một bên đầu hàng hoặc bỏ cuộc: この戦いは関節技、あるいはギブアップによって決着がつけられる
Xem thêm các từ khác
-
Bỏ cách
あける - [空ける], cô giáo bảo học sinh khi viết thì cách một dòng ra.: 先生は生徒たちに1行ずつ空けて書くように言った。 -
Bỏ công sức
つとめる - [務める], くふう - [工夫する], tốn nhiều công sức (bỏ nhiều công sức) trong việc làm gì: ~するようにいろいろ工夫する,... -
Bỏ dở
とちゅうでやめる - [途中でやめる], ほうる - [放る], bỏ dở kì thi: 試験をほうる -
Bỏ dở chừng
ほうる - [放る] -
Bỏ dở công việc
すっぽかす -
Bỏ giá
せる - [競る] -
Bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
はやびけ - [早引けする], はやびき - [早引きする] -
Bỏ không
むじん - [無人] - [vÔ nhÂn] -
Bỏ liên từ
えんざんきごうしょうりゃく - [演算記号省略] -
Bỏ liền
なげすてる - [投げ棄てる] -
Bỏ lỡ
のがす - [逃す], うしなう - [失う], tôi đã bỏ lỡ một cơ hội đáng tiếc.: 彼は惜しいチャンスを逃した。 -
Bỏ lỡ cơ hội không xem được
みそこなう - [見損なう] -
Bỏ lệnh cấm
かいきん - [解禁する], chính phủ đã bỏ lệnh cấm xuất khẩu vàng.: 政府は金の輸出を解禁した。 -
Bỏ mình
じゅんしする - [殉死する] -
Bỏ mạng
めいをすてる - [命を棄てる], じゅんしする - [殉死する] -
Bỏ mất
いしつする - [遺失する] -
Bỏ mặc
ほうる - [放る], khóc mãi rồi mà anh ấy vẫn bỏ mặc: いくら泣いても放っておけ -
Bỏ mứa
しょくじをあたえずにおきざりにする - [食事を与えずに置去りにする] -
Bỏ neo
とうびょうする - [投錨する] -
Bỏ ngang
ほうる - [放る], アボート, アポート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.