- Từ điển Việt - Nhật
Bỏ phiếu trắng
n
きけん - [棄権]
- số lượng cử tri bỏ phiếu trắng (bỏ quyền bầu cử, không thực thi quyền của mình) đã đạt mức kỉ lục: 有権者の棄権数は最悪を記録した
- điều khoản (về) việc bỏ quyền (bỏ phiếu trắng): 棄権約款
きけんする - [棄権する]
Xem thêm các từ khác
-
Bỏ phiếu vô ký danh
むきめいとうひょう - [無記名投票] -
Bỏ phiếu để thăm dò sự mến mộ
にんきとうひょう - [人気投票] - [nhÂn khÍ ĐẦu phiẾu], kết quả thăm dò sự mến mộ được đưa ra như dưới đây.: 人気投票で以下という結果が出ている,... -
Bỏ qua
みのがす - [見逃す], みすごす - [見過ごす], みおとす - [見落とす], はしょる - [端折る] - [Đoan triẾt], とおす - [通す],... -
Bỏ quyền
きけん - [棄権], きけんする - [棄権する], số lượng cử tri bỏ phiếu trắng (bỏ quyền bầu cử, không thực thi quyền... -
Bỏ quên
みのがす - [見逃す] -
Bỏ ra
きゃっか - [却下], きゃっか - [却下する], はぐ - [剥ぐ] - [bÁc], テーキオフ, loại bỏ ra ngay lập tức: 即座に却下する,... -
Bỏ rơi
おとす - [落とす], いしつする - [遺失する], みかぎる - [見限る], みすてる - [見捨てる], わける - [分ける], bị bạn... -
Bỏ rọ
かごになげいれる - [篭に投げ入れる] -
Bỏ sang một bên
のこす - [残す] -
Bỏ sót
みのがす - [見逃す], みすごす - [見過ごす], みかぎる - [見限る], みおとす - [見落とす], ぬかす - [抜かす], bỏ sót... -
Bỏ sự xoá
アンデリート -
Bỏ số không
ぜろよくせい - [ゼロ抑制] -
Bỏ thầu
にゅうさつにくわわる - [入札に加わる] -
Bỏ tiền
わすれさる - [忘れ去る] -
Bỏ tiền vào
にゅうきん - [入金] -
Bỏ trốn
とんずらする, とうぼうする - [逃亡する], とうそう - [逃走する], すがたをけす - [姿を消す], có 3 người đàn ông... -
Bỏ trống
あく - [空く], xe điện dạo này có nhiều ghế bỏ trống.: 今ごろの電車は空いている席が多い。 -
Bỏ tù
とうごくする - [投獄する] -
Bỏ túi
ポケット -
Bỏ vào
いれる - [入れる], bỏ đồng xu vào...: ...に、コインを入れる
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.