- Từ điển Việt - Nhật
Bốc dỡ
Mục lục |
v
つみおろし - [積み下ろし]
じょうりく - [上陸する]
Kinh tế
つみおろし - [積下し]
- Category: 対外貿易
Kinh tế
にえき - [荷役]
Xem thêm các từ khác
-
Bốc hàng
ふなつみ - [船積], はっそう - [発送], ふなづみ - [船積み], category : 対外貿易 -
Bốc hàng bằng pa-lét
ぱれっどつみおろし - [パレッド積み下ろし], category : 対外貿易 -
Bốc hàng bằng pa lét
ぱれっとゆそう - [パレット輸送], ぱれっとつみおろし - [パレット積み下ろし] -
Bốc hàng rời
ばらにふなつみ - [バラ荷船積], ばらにふなづみ - [バラ荷船積], category : 対外貿易 -
Bốc hàng đường sắt
てつどうさいか - [鉄道裁貨], てつどうさいか - [鉄道載貨], category : 対外貿易 -
Bốc hơi
はっさんする - [発散する], こっそりさる - [こっそり去る], けむる - [煙る], bốc hơi nước: 湯気で煙る, dòng sông... -
Bốc hỏa
もえる - [燃える], あつくなる - [熱くなる] -
Bốc khói
けむる - [煙る] -
Bốc lên
たかまる - [高まる], うねる - [畝ねる], あがる - [上がる] -
Bốc lên boong
かんぱんづみ - [甲板積み] -
Bốc lửa
しゅっか - [出火する] -
Bốc mùi
におう - [臭う] -
Bốc mả
したいはっくつ - [死体発掘], しかばねをあばく - [屍をあばく] -
Bốc mộ
かいそう - [改葬], くりぬく - [くり抜く], しかばねをあばく - [屍をあばく], したいはっくつ - [死体発掘], bốc mộ... -
Bốc ngay
じきつみ - [直積み], じきづみ - [直積み], category : 対外貿易 -
Bốc phét
おおげさ - [大げさ], うそつき - [嘘つき], こちょう - [誇張], tôi đã xem bộ phim đó khoảng 10 lần rồi, không bốc phét... -
Bốc thiếu
つみぶそく - [積み不足], つみふそく - [積み不足], category : 対外貿易 -
Bốc thuốc
ちょうざいする - [調剤する] -
Bốc từng phần
いちぶふなづみ - [一部船積], category : 対外貿易 -
Bốc vác
ロード
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.