- Từ điển Việt - Nhật
Bốn thì (động cơ)
Kỹ thuật
フォアサイクル
Xem thêm các từ khác
-
Bốn xy lanh
フォアシリンダー -
Bồ bịch
あいじん - [愛人] - [Ái nhÂn], tôi nghi anh ta có bồ bịch (lăng nhăng): 彼に愛人がいるのではないかと疑う, cặp bồ (bịch)... -
Bồ câu
はと - [鳩], không có chuyện chim bồ câu không ăn hạt giống cũng như không có chuyện người nông dân không có lúc chán nản.:... -
Bồ câu đưa thư
きゅうしん - [鳩信] - [cƯu tÍn], でんしょばと - [伝書鳩] - [truyỀn thƯ cƯu], những thư từ do bồ câu đưa thư mang đến:... -
Bồ công anh
タンポポ, たんぽぽ -
Bồ hóng
ばいえん - [煤煙], ばいえん - [ばい煙] -
Bồ nông
ぺリンカ, ペリカン -
Bồ tát
ぼさつ - [菩薩], きっしょうてん - [吉祥天] -
Bồ tát (đạo phật)
きっしょうてん - [吉祥天] -
Bồ tát quan thế âm
かんぜおんぼさつ - [観世音菩薩] -
Bồ tát địa tạng
じぞうぼさつ - [地蔵菩薩] -
Bồ đào nha
ポルトガル -
Bồi bàn
ボーイ, はいぜんにん - [配膳人] - [phỐi thiỆn nhÂn], ギャルソン -
Bồi bàn nam
ウエーター, ウェーター, trang phục của người bồi bàn nam: ウエーターの制服, người phục vụ bàn (người bồi bàn... -
Bồi bàn nữ
ウエートレス, ウェートレス, chỗ ra vào của người phục vụ bàn (các bồi bàn nữ): ウエートレスの口, boa cho bồi bàn... -
Bồi bổ
ばいようする - [培養する], きょうかする - [強化する] -
Bồi dưỡng
ようせい - [養成する], やしなう - [養う], ばいよう - [培養する], つちかう - [培う], きわめる - [極める], きわめる... -
Bồi dưỡng bảo hiểm
ほけんばいしょう - [保険賠償] -
Bồi dưỡng kiến thức
けいはつ - [啓発], mở mang tri thức (bồi dưỡng kiến thức) cho những người quản lý: 管理者啓発, tự mình bồi dưỡng... -
Bồi hoàn
ほしょうする - [補償する], きょういくひようのへんさい - [教育費用の返済], nếu khoản nợ được hoàn trả (bồi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.