- Từ điển Việt - Nhật
Bồi bàn
Mục lục |
n
ボーイ
はいぜんにん - [配膳人] - [PHỐI THIỆN NHÂN]
ギャルソン
Xem thêm các từ khác
-
Bồi bàn nam
ウエーター, ウェーター, trang phục của người bồi bàn nam: ウエーターの制服, người phục vụ bàn (người bồi bàn... -
Bồi bàn nữ
ウエートレス, ウェートレス, chỗ ra vào của người phục vụ bàn (các bồi bàn nữ): ウエートレスの口, boa cho bồi bàn... -
Bồi bổ
ばいようする - [培養する], きょうかする - [強化する] -
Bồi dưỡng
ようせい - [養成する], やしなう - [養う], ばいよう - [培養する], つちかう - [培う], きわめる - [極める], きわめる... -
Bồi dưỡng bảo hiểm
ほけんばいしょう - [保険賠償] -
Bồi dưỡng kiến thức
けいはつ - [啓発], mở mang tri thức (bồi dưỡng kiến thức) cho những người quản lý: 管理者啓発, tự mình bồi dưỡng... -
Bồi hoàn
ほしょうする - [補償する], きょういくひようのへんさい - [教育費用の返済], nếu khoản nợ được hoàn trả (bồi... -
Bồi hoàn bằng việc mua vào
かいいれしょうかん - [買入償還], category : 債券, explanation : 発行者が市場を通して、買い取りに応じる所有者から買い入れる方法。///市場価格で買い入れるため、時価がアンダーパーの時は発行者にとって有利に減債でき、オーバーパーの時は不利になる。,... -
Bồi hoàn chi phí đào tạo
きょういくひようのへんさい - [教育費用の返済] -
Bồi hồi
ふあんな - [不安な] -
Bồi thường
うめあわせ - [埋め合わせ] - [mai hỢp], いしゃりょう - [慰謝料], つぐなう - [償う], ばいしょう - [賠償する], ほしょう... -
Bồi thường bảo hiểm
ほけんばいしょう - [保険賠償], category : 対外貿易 -
Bồi thường chiến tranh
せんそうばいしょう - [戦争賠償] -
Bồi thường tổn hại mang tính trừng phạt
ちょうばつてきそんがいばいしょう - [懲罰的損害賠償] -
Bồi thường tổn thất
そんがいばいしょう - [損害賠償] -
Bồi thẩm
ばいしんいん - [陪審員] - [bỒi thẨm viÊn], ジャッジ -
Bồi thẩm đoàn
ばいしんだん - [陪審団] -
Bồi tổn
そんがいばいしょう - [損害賠償] -
Bồn chứa cực lớn
スーパタンク -
Bồn chồn
きょろきょろ, きょろきょろ, きょろきょろする, くよくよ, しんぱいする - [心配する], ふあんげ - [不安気] - [bẤt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.