- Từ điển Việt - Nhật
Bộ đội phòng không
exp
ぼうくうぶたい - [防空部隊]
Xem thêm các từ khác
-
Bộ đội đóng quân
ちゅうりゅうぶたい - [駐留部隊] - [trÚ lƯu bỘ ĐỘi] -
Bộ ứng dụng BackOffice
バックオフィス -
Bộ ứng truyền dữ liệu bằng tuyến điện thoại
おんきょうカプラ - [音響カプラ] -
Bộ ổ đĩa
ボリュームしゅうごう - [ボリューム集合], ボリュームセット -
Bộ ổn nhiệt
サーモスタット, explanation : 設定した温度を保つように調節する装置であり、簡単な自動制御の役割を果たしている。バイメタルを利用して、電流を自動的に断続するスイッチとして使用している。,... -
Bộ ổn nhiệt kiểu dùng sáp
ワックスタイプサーモスタット -
Bộ ổn nhiệt kiểu hạt
ペレットタイプサーモスタット -
Bộ ổn nhiệt kiểu ống xếp
ベローズタイプサーモスタット -
Bộ ổn nhiệt van tiết lưu
チョークトサーモスタット -
Bộ ổn nhiệt ở nhiệt độ cao
ハイテンパラチュアサーモスタット -
Bộ ổn định
スタビライザ -
Bộ ổn định của phi thuyền
エアロスタビライザ -
Bộ ổn định nhiệt độ
テンパラチュアレギュレータ -
Bộc bạch
かたらう - [語らう], để cho ai đó bộc bạch về những kinh nghiệm của bản thân: どのような経験をしたのかについて(人)に語らせる -
Bộc lộ
ひれき - [披歴する], はっかく - [発覚する], さらけだす - [さらけ出す], あらわれる - [表れる], あらわす - [現わす],... -
Bộc phá
ボーキサイト, きばくざい - [起爆剤] - [khỞi bỘc tỄ], rót tiền vào những dự án công cộng của địa phương đóng vai... -
Bộc phát
ばくはつ - [爆発する] -
Bộc trực
ぼくちょく - [朴直], そっちょく - [率直] -
Bội bạc
おんしらず - [恩知らず], đối xử tốt đối với kẻ vô ơn, bội bạc: 恩知らずの者に親切を施す, trái tim bội bạc:... -
Bội nghĩa
ふこうせい - [不公正], ぎにそむく - [議に背く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.