- Từ điển Việt - Nhật
Bộ ký tự chữ
Tin học
えいじしゅうごう - [英字集合]
おうじしゅうごう - [欧字集合]
Xem thêm các từ khác
-
Bộ ký tự chữ số
えいすうじしゅうごう - [英数字集合] -
Bộ ký tự hệ thống
システムもじしゅうごう - [システム文字集合] -
Bộ ký tự số
すうじしゅうごう - [数字集合] -
Bộ ký tự số đã được mã hoá
えいすうじコードかしゅうごう - [英数字コード化集合], おうすうじコードかしゅうごう - [欧数字コード化集合] -
Bộ ký tự đã được mã hoá
えいじコードかしゅうごう - [英字コード化集合], おうじコードかしゅうごう - [欧字コード化集合], コードかもじしゅうごう... -
Bộ ký tự được mã hoá
ふごう - [符号] -
Bộ ký tự ảo
かそうもじしゅうごう - [仮想文字集合] -
Bộ kẹp
コレットチャック -
Bộ kẹp bàn ren
ストック -
Bộ kẹp bàn ren chết
デッドストック -
Bộ kế hoạch và đầu tư
とうしけいかくしょう - [投資計画省] -
Bộ kết nối
コネクタ -
Bộ kết thúc đường truyền cứng
ハードぎょうまつ - [ハード行末] -
Bộ lao động
ろうどうしょう - [労働省] - [lao ĐỘng tỈnh], bộ lao động, sức khỏe và phúc lợi xã hội khẳng định đã có một viện... -
Bộ lao động thương binh và xã hội
しゃかいろうどうしょう - [社会労働省] -
Bộ liên kết
リンカ, リンカー, リンケージエディタ -
Bộ loại trừ nhiễu âm
インタフィアランスサプレッサ -
Bộ luật
ろうどうしょう - [労働省], ほうてん - [法典], てん - [典] - [ĐiỂn], ほうてん - [法典], category : 対外貿易 -
Bộ luật thương mại
しきんかいしゅうしきしんようじょう - [資金回収式信用状], しょうじほう - [商事法], category : 対外貿易 -
Bộ ly hợp
クラッチ, hệ thống côn (ly hợp): クラッチ・システム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.