- Từ điển Việt - Nhật
Bộ triệt
Mục lục |
Kỹ thuật
イクスチングイッシャ
エリミネータ
サプレッサ
Tin học
いんぺいし - [隠蔽子]
Xem thêm các từ khác
-
Bộ triệt nhiễu vô tuyến
ラジオインタフィアランスサプレッサ -
Bộ triệt nổ ngược
バックファイルサプレッサ -
Bộ triệt điện khí quyển
スタチックエリミネータ -
Bộ triệt đánh lửa sớm
バックファイルサプレッサ -
Bộ truyền
ドライビング -
Bộ truyền động
トランスミッション, トレーン, category : 自動車, explanation : 変速機。発進からクルージングまですべて自動で行うATと、速度に応じてドライバーがレバーを操作し、切り換えるMTがある。最近はATが主流となり、種類も目覚ましく増えてきた。,... -
Bộ truyền động bánh răng côn
ベベルギアドライブ -
Bộ truyền động tăng tốc khớp nối
ジョイントスパイダ -
Bộ truyền động đồng tâm
エピサイクリックトレーン -
Bộ trượt
スライドユニット -
Bộ trưởng
だいじん - [大臣] -
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao
こくむちょうかん - [国務長官], がいむだいじん - [外務大臣] - [ngoẠi vỤ ĐẠi thẦn], がいしょう - [外相], theo lá... -
Bộ trưởng Bộ Y tế
こうしょう - [厚相] -
Bộ trưởng Bộ Y tế và Phúc lợi
こうせいだいじん - [厚生大臣] - [hẬu sinh ĐẠi thẦn], thư kí của bộ trưởng bộ y tế và phúc lợi: 厚生大臣秘書官,... -
Bộ trưởng Hải quân
かいぐんだいじん - [海軍大臣] - [hẢi quÂn ĐẠi thẦn] -
Bộ trưởng Ngoại giao
がいしょう - [外相], theo lá thư của bộ trưởng ngoại giao: 外相のポストに就く, hội nghị ngoại trưởng asean: アセアン外相会議,... -
Bộ trưởng bộ Nội Vụ
ないむだいじん - [内務大臣] - [nỘi vỤ ĐẠi thẦn], ないしょう - [内相] - [nỘi tƯƠng], bộ trưởng bộ nội vụ mật... -
Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp
のうりんすいさんだいじん - [農林水産大臣] - [nÔng lÂm thỦy sẢn ĐẠi thẦn] -
Bộ trưởng bộ tài chính
ぞうしょう - [蔵相], Đưa ai đó lên làm chức bộ trưởng bộ tài chính tối quan trọng: (人)を極めて重要な蔵相のポストに起用する,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.