- Từ điển Việt - Nhật
Bớt mồm
exp
げんしょくする - [減食する]
Xem thêm các từ khác
-
Bớt phí bảo hiểm
ほけんりょうわりもどり - [保険料割戻], ほけんりょうわりもどし - [保険料割戻し], category : 対外貿易 -
Bớt sén
つかみとる -
Bớt tay
じせいしてこうどうする - [自省して行動する] -
Bớt ăn
げんしょくする - [減食する] -
Bớt đi
へらす - [減らす] -
Bộ (Giao thông) Vận tải
うんゆしょう - [運輸省] - [vẬn thÂu tỈnh], theo tính toán sơ bộ của bộ (giao thông) vận tải: 運輸省の試算によると,... -
Bộ (chứng từ, hối phiếu)
くみ - [組(手形)] -
Bộ (quần áo) đẹp nhất
いっちょうら - [一張羅], bộ đẹp nhất của tôi đã bị hỏng khi tôi làm vướng vào một cái đinh.: 一張羅をくぎに引っ掛けてだめにしてしまった。,... -
Bộ Anh
フィート -
Bộ Bưu chính Viễn thông
ゆうせいつうしんしょう - [郵政通信省] -
Bộ Công an
こうあんしょう - [公安省] -
Bộ Công nghiệp
こうぎょうしょう - [工業省] -
Bộ Giáo Dục và Đào Tạo
きょういくくんれんしょう - [教育訓練省] - [giÁo dỤc tỈnh], vai trò và sự tham gia của bộ giáo dục và đào tạo trong... -
Bộ Hải quân
かいぐんしょう - [海軍省] - [hẢi quÂn tỈnh], viện nghiên cứu dưới biển của bộ hải quân: 海軍省海中研究所, viện... -
Bộ IC
はんどうたい - [半導体] -
Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường
かがくぎじゅつかんきょうしょう - [科学・技術・環境省] -
Bộ Khoa học và Công nghệ (tên mới)
かがくぎじゅつしょう - [科学技術省] -
Bộ Lao động Thương binh Xã hội
ろうどうしょうびょうへいしゃかいふくししょう - [労働傷病兵社会福祉省] -
Bộ Môi trường
かんきょうしょう - [環境省], bộ môi trường canada: カナダ環境省, bộ môi trường liên bang Đức: ドイツ連邦環境省,... -
Bộ Ngoại giao
がいむしょう - [外務省], bộ ngoại giao với nhiều tai tiếng: 不祥事の多い外務省, được sự giúp đỡ về tài chính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.