- Từ điển Việt - Nhật
Bụi
Mục lục |
n
ほこり
ほこり - [埃]
ちり - [塵]
- Phản xạ của mặt trời từ những mảnh bụi hoàng đạo nhỏ li ti: 微小な黄道塵からの太陽光の反射
くさむら - [草むら]
Kỹ thuật
ゴミ
パウダ
Xem thêm các từ khác
-
Bụi bặm
ほこり - [埃] -
Bụm
てにかくす - [手にかくす], すくう - [掬う] -
Bụng
はら - [腹], おなか - [お腹], bụng phệ: 突き出ている腹, đau bụng: ~が痛い -
Bụt
ほとけさま - [仏様] -
Bức
つう - [通] - [thÔng] -
Bức tượng
ちょうぞう - [彫像] -
Bứng
ひきぬく - [引き抜く], ばしょをうつす - [場所を移す] -
Bứt
ひきぬく - [引き抜く], ぬく - [抜く], こえる - [超える] -
Bừa
まぐわ, でたらめな -
Bừng bừng
むっと, かっかと, あかあかともえる - [赤々と燃える], かっか, プンプン, má đỏ bừng (bừng): ほおがかっかと火照る,... -
Bửa
わる - [割る], せつだんする - [切断する], うちわる - [打ち割る] -
Bự
おおきな - [大きな], おおきい - [大きい] -
Bực
ふまんぞく - [不満足], とうきゅう - [等級], だんかい - [段階], きゅう - [級], おんてい - [音程] -
Bực bội
ふまんな - [不満な] -
Bở
りえきのある - [利益のある], ゆうりな - [有利な], やわらかい -
Bởi
...ので - [...ので], ...のために - [...のために], ...のげんいんで - [...の原因で], ...から... -
Bởi thế
それだから -
Bể
われる - [割れる], プール, うみ - [海], バース -
Bể bơi
プール -
Bố
パパ, とうさん - [父さん], ちちおや - [父親], ちち - [父], おとうさん - [お父さん], người bố trẻ tuổi: 若い父親,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.