- Từ điển Việt - Nhật
Biến đổi Fourier ngược
Tin học
ぎゃくフーリェへんかん - [逆フーリェ変換]
Xem thêm các từ khác
-
Biến đổi Fourier ngược nhanh
ぎゃくこうそくフーリエへんかん - [逆高速フーリエ変換] -
Biến đổi Fourier nhanh-FFT
こうそくフーリエへんかん - [高速フーリエ変換], こうそくふりえへんかん - [高速フリエ変換] -
Biến đổi gây ra biến dạng
ひずみゆうきへんたい - [ひずみ誘起変態] -
Biến đổi mô hình hóa cục bộ
きょくしょモデリングへんかん - [局所モデリング変換] -
Biến đổi mẫu toàn cục
だいいきモデリングへんかん - [大域モデリング変換] -
Biến đổi phân đoạn
せぐめんとへんかん - [セグメント変換] -
Biến đổi song song
へいこうへんかん - [平行変換] -
Biến đổi trễ
ちえんへんど - [遅延変動], ちえんゆらぎ - [遅延揺らぎ] -
Biến đổi tín hiệu
しんごうへんかん - [信号変換] -
Biến đổi z
ぜっとへんかん - [z変換] -
Biến đổi đột ngột
きゅうへん - [急変], sự thay đổi đột ngột (biến đổi đột ngột) về thời tiết: 天気の急変, sự thay đổi đột ngột... -
Biến định nghĩa trước
ていぎずみへんすう - [定義済み変数] -
Biến độc lập
どくりつへんすう - [独立変数] -
Biến động
こうてい - [高低] - [cao ĐÊ], こうげ - [高下] - [cao hẠ], げきどう - [激動], かわり - [変わり] - [biẾn], へんどう - [変動する],... -
Biến động của vỏ trái đất
ちかくへんどう - [地殻変動], sự biến động của vỏ trái đất trong thời kỳ không hoạt động: 地殻変動が不活発な時期,... -
Biến động giá cả
かかくへんどう - [価格変動], かかくへんどう - [価格変動] -
Biến động thị trường
そうばへんどう - [相場変動], しじょうへんどう - [市場変動], しじょうへんどう - [市場変動], そうばへんどう - [相場変動],... -
Biến động tỷ giá
かわせのへんどう - [為替の変動] -
Biếng
たいだな - [怠惰な] -
Biếng chơi
けんたいした - [倦怠した]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.