- Từ điển Việt - Nhật
Biến tạm thời
Tin học
テンポラリへんすう - [テンポラリ変数]
Xem thêm các từ khác
-
Biến vô hướng
すからへんずう - [スカラ変数] -
Biến vị tương đối
そうたいへんい - [相対変位] -
Biến xác suất
かくりつへんすう - [確率変数] - [xÁc xuẤt biẾn sỐ], phân tán các biến ngẫu nhiên (biến xác suất): 確率変数の散らばり,... -
Biến áp
へんあつする - [変圧する] -
Biến áp khí
へんあつき - [変圧器] -
Biến điều kiện
じょうけんへんすう - [条件変数] -
Biến điệu
へんちょう - [変調] -
Biến điệu tần số-FM
しゅうはすうへんちょう - [周波数変調], しゅうはすうへんちょうほうしき - [周波数変調方式], しゅうはへんちょう... -
Biến đối tượng
インスタンスへんすう - [インスタンス変数] -
Biến đổi
へんこう - [変更する], へんかん - [変換する], かわる - [変わる], うごく - [動く], かいへん - [改変] - [cẢi biẾn],... -
Biến đổi Fourier
フーリェへんかん - [フーリェ変換], フーリエへんかん - [フーリエ変換] -
Biến đổi Fourier ngược
ぎゃくフーリェへんかん - [逆フーリェ変換] -
Biến đổi Fourier ngược nhanh
ぎゃくこうそくフーリエへんかん - [逆高速フーリエ変換] -
Biến đổi Fourier nhanh-FFT
こうそくフーリエへんかん - [高速フーリエ変換], こうそくふりえへんかん - [高速フリエ変換] -
Biến đổi gây ra biến dạng
ひずみゆうきへんたい - [ひずみ誘起変態] -
Biến đổi mô hình hóa cục bộ
きょくしょモデリングへんかん - [局所モデリング変換] -
Biến đổi mẫu toàn cục
だいいきモデリングへんかん - [大域モデリング変換] -
Biến đổi phân đoạn
せぐめんとへんかん - [セグメント変換] -
Biến đổi song song
へいこうへんかん - [平行変換] -
Biến đổi trễ
ちえんへんど - [遅延変動], ちえんゆらぎ - [遅延揺らぎ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.