- Từ điển Việt - Nhật
Biển khơi
n
おき - [沖]
えんかい - [遠海] - [VIỄN HẢI]
Xem thêm các từ khác
-
Biển lớn
たいかい - [大海] -
Biển nam cực
なんぴょうよう - [南氷洋] - [nam bĂng dƯƠng], なんきょくよう - [南極洋] - [nam cỰc dƯƠng], なんきょくかい - [南極海]... -
Biển nông
せんかい - [浅海] -
Biển nổi sóng
なみだつうみ - [波立つ海] - [ba lẬp hẢi], mặt biển nổi sóng bất thường: 不規則に波立つ海面 -
Biển quảng cáo
こうこくばん - [広告板] - [quẢng cÁo bẢn], こうこくばん - [公告板], こうこくとう - [広告塔], こうこくばん - [広告板],... -
Biển sâu
うなばら - [海原] - [hẢi nguyÊn] -
Biển số xe
ナンバープレート -
Biển thủ
かたりとる - [騙りとる], おうりょう - [横領する], anh ta biển thủ 5 triệu yên của công ty.: 彼は会社の金500万円を横領した。 -
Biển xanh
あおうなばら - [青海原] - [thanh hẢi nguyÊn], trong đại dương xanh: 青海原で -
Biển ở sâu trong nội địa
せとないかい - [瀬戸内海], viện nghiên cứu thủy sản thuộc vùng biển nằm sâu trong nội địa: 瀬戸内海区水産研究所,... -
Biểu bì
ひょうひ - [表皮] - [biỂu bÌ], biểu bì hoại tử: 壊死性表皮 -
Biểu chương
ひょうしょう - [表彰] -
Biểu cước
うんちんひょう - [運賃表] -
Biểu cước đường sắt
てつどううんちんひょう - [鉄道運賃表], てつどううんちんひょう - [鉄道運賃表], category : 対外貿易 -
Biểu diễn
えんそう - [演奏], えんそう - [演奏する], こうえん - [公演], コンサート, じつえん - [実演], じょうえん - [上演],... -
Biểu diễn ba chiều bằng các đường thẳng
ワイヤフレームひょうげん - [ワイヤフレーム表現] -
Biểu diễn bị cắt bớt
じょういしょうりゃくひょうき - [上位省略表記] -
Biểu diễn dạng số
ディジタルひょうげん - [ディジタル表現] -
Biểu diễn dữ liệu
データひょうじ - [データ表示] -
Biểu diễn lưu động
じゅんぎょう - [巡業]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.