- Từ điển Việt - Nhật
Biểu diễn
Mục lục |
exp
えんそう - [演奏]
えんそう - [演奏する]
- Lần đầu tiên trong đời, cô ấy biểu diễn trước nhiều khán giả như vậy.: 彼女は生まれて初めて大観衆の前でピアノの演奏した。
こうえん - [公演]
- Trước buổi công diễn (buổi biểu diễn), tất cả các diễn viên đều xuất hiện ở sân khấu: 公演[上演]の前に、キャスト全員がステージに出てきた
- Buổi công diễn (buổi biểu diễn) ở nước ngoài (lưu diễn ở nước ngoài): 海外公演
- Buổi công diễn (buổi biểu diễn) chính thức do các nghệ sĩ Nhật bản
コンサート
じつえん - [実演]
じょうえん - [上演]
じょうえん - [上演する]
Tin học
びょうしゅつ - [描出]
Xem thêm các từ khác
-
Biểu diễn ba chiều bằng các đường thẳng
ワイヤフレームひょうげん - [ワイヤフレーム表現] -
Biểu diễn bị cắt bớt
じょういしょうりゃくひょうき - [上位省略表記] -
Biểu diễn dạng số
ディジタルひょうげん - [ディジタル表現] -
Biểu diễn dữ liệu
データひょうじ - [データ表示] -
Biểu diễn lưu động
じゅんぎょう - [巡業] -
Biểu diễn lại
アンコール, yêu cầu hát lại (biểu diễn lại): アンコールを求める, thúc giục biểu diễn lại: アンコールを促す,... -
Biểu diễn ma trận
ぎょうれつひょうげん - [行列表現] -
Biểu diễn mã
コードかひょうげん - [コード化表現], コードち - [コード値], コードようそ - [コード要素] -
Biểu diễn rời rạc
りさんてきひょうげん - [離散的表現] -
Biểu diễn số
すうちひょうげん - [数値表現], すうひょうげん - [数表現], ディジタルひょうげん - [ディジタル表現] -
Biểu diễn số phẩy động
ふどうしょうすうてん - [浮動小数点], ふどうしょうすうてんひょうじ - [浮動小数点表示] -
Biểu diễn thập phân mã hóa bằng nhị phân
2しんか10しんひょうじほう - [2進化10進表示法] -
Biểu diễn tri thức
ちしきひょうげん - [知識表現] -
Biểu diễn tương tự
アナログひょうげん - [アナログ表現], アナログひょうじ - [アナログ表示] -
Biểu diễn vật lý
ぶつりひょうげん - [物理表現] -
Biểu diễn vật lý bổ sung
ふかぶつりひょうげん - [付加物理表現] -
Biểu diễn vị trí
くらいどりひょうげん - [位取り表現] -
Biểu diễn đã được mã hóa
ふごうかひょうげん - [符号化表現] -
Biểu diễn đầy đủ
かんぜんひょうき - [完全表記] -
Biểu diễn đồ họa
ひょうじようしき - [表示様式]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.