- Từ điển Việt - Nhật
Biểu đồ mêgaxich
n
インメガチャート
Xem thêm các từ khác
-
Biểu đồ mô hình thử nghiệm TV
インメガチャート -
Biểu đồ mạng
ネットワークず - [ネットワーク図] -
Biểu đồ pareto
パレートず - [パレート図] -
Biểu đồ phân bố
さんぷず - [散布図], category : 数学 -
Biểu đồ phân tích biên độ dao động
オシレーター, category : 分析・指標, explanation : 日々の値動きから、相場の強弱を表す指標であり、0~100、あるいは、マイナス1~プラス1のように表示される範囲が決まっていたり、ゼロラインを挟んで上下に振幅するチャート。したがって、株価の絶対水準とは無関係に売り・買いのシグナルが発信される。///rsiやサイコロジカルライン、ストキャスティクスなどもオシレーターの一種である。,... -
Biểu đồ quản lý
かんりず - [管理図] -
Biểu đồ radar
レーダーチャート, category : 数学 -
Biểu đồ thanh
バーチャート -
Biểu đồ theo dõi giá cổ phiếu theo thời gian
しんねさんぼんあし - [新値三本足], category : 分析・指標, explanation : 新値足の種類の一つ。終値ベースで高値・安値を更新したときの株価を新値とみなし、直前の陽線の3本分が高値が更新されると右側に陽線を加え、または陰線の3本分の安値が更新されると右側に陰線を加えるものである。///直前3本の陽線を下回れば陰転し、あるいは直前3本の陽線を上回れば陽転するが、これらのタイミングが相場の転換点になるとみられている。,... -
Biểu đồ thời gian
タイミングず - [タイミング図], タイミングチャート -
Biểu đồ tròn
えんグラフ - [円グラフ] -
Biểu đồ van định thời
バルブスプリングリフタ -
Biểu đồ vectơ
ベクトルず - [ベクトル図] -
Biểu đồ điện tim
しんでんず - [心電図] -
Biểu đồ đường
せんグラフ - [線グラフ] -
Biểu đồ đường viền
コンタープロット -
Biểu đồ độ nhớt ASTM
えーえすてぃーえむずひょう - [ASTM図表] -
Biện bác
はんろんする - [反論する] -
Biện bạch
いいわけ - [言い訳], いいわけ - [言い訳する], かいせつする - [解説する], không được biện bạch như thế: そんなのは理由(言い訳)にならない。,... -
Biện chứng pháp
べんしょうほう - [弁証法]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.