- Từ điển Việt - Nhật
Biểu đồ vectơ
Kỹ thuật
ベクトルず - [ベクトル図]
Xem thêm các từ khác
-
Biểu đồ điện tim
しんでんず - [心電図] -
Biểu đồ đường
せんグラフ - [線グラフ] -
Biểu đồ đường viền
コンタープロット -
Biểu đồ độ nhớt ASTM
えーえすてぃーえむずひょう - [ASTM図表] -
Biện bác
はんろんする - [反論する] -
Biện bạch
いいわけ - [言い訳], いいわけ - [言い訳する], かいせつする - [解説する], không được biện bạch như thế: そんなのは理由(言い訳)にならない。,... -
Biện chứng pháp
べんしょうほう - [弁証法] -
Biện giải
べんかい - [弁解] -
Biện hộ
いいまわし - [言い回し], いいぶん - [言い分], とく - [説く], べんご - [弁護], cách biện hộ phù hợp với tình hình:... -
Biện luận
ろんそうする - [論争する], とうろんする - [討論する] -
Biện lý
ろんしょうする - [論証する] -
Biện lý học
べんしょうほう - [弁証法], べんしょうがく - [弁証学] -
Biện minh
べんめい - [弁明する], biện minh cho lí do tại sao không hoàn thành công việc theo lịch trình.: スケジュール内に仕事が終わらなかった理由を弁明する,... -
Biện pháp
ほうほう - [方法], たいさく - [対策], そち - [措置], しゅほう - [手法], しょち - [処置], biện pháp mềm dẻo hóa và tự... -
Biện pháp an toàn
セーフガード, explanation : 輸入品の増加により、国内産業に重大な損害が生じたり、その恐れがある場合に、輸入量を制限したり、関税を引き上げて、輸入を制限する措置のこと。WTOでも緊急避難的な措置として認めている。生産者からの要請に基づき、政府が1年以内に調査して発動するかを決める。,... -
Biện pháp bảo hộ
ほごそち - [保護措置], ほごそち - [保護措置], category : 対外貿易 -
Biện pháp cấm vận
せいさんそち - [せいさん措置] -
Biện pháp dùng tài sản làm đòn bẩy cho lợi nhuận
アービトラージとりひき - [アービトラージ取引], category : 取引(売買), explanation : 価格変動において、同一の性格を持つ2つの商品の間で、割安な方を買い、割高な方を売ることにより、リスクなしに収益を確定させる取引のことをいう。///マーケットの価格が理論価格に近づき、乖離(かいり)がなくなることで、割高・割安な状態が解消された場合に、反対売買を行なうことによって収益化する。///現在、裁定取引が活発に行われているのは、証券の現物市場と先物などの派生証券との間、同一の先物で異なる限月の間での裁定取引である「限月間スプレッド」、異なる先物市場間(例えば、大証とsimex)での裁定取引である「市場間スプレッド」などがある。,... -
Biện pháp giảm bớt
かんわさく - [緩和策], tìm kiếm các biện pháp giảm bớt căng thẳng: 緊張緩和策を求める, các biện pháp nới lỏng (biện... -
Biện pháp giảm bớt giao thông
かんわさく - [緩和策]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.