- Từ điển Việt - Nhật
Buôn bán tín dụng
n, exp
クレジット
- hệ thống (buôn bán) tín dụng: クレジット・システム
- dịch vụ cho vay nợ (dịch vụ buôn bán tín dụng): クレジット・サービス
Xem thêm các từ khác
-
Buôn bán tư nhân
みんかんぼうえき - [民間貿易], こじんぼうえき - [個人貿易], みんかんぼうえき - [民間貿易], category : 対外貿易,... -
Buôn bán tại sở giao dịch
とりひきしょばいばい - [取引所売買], とりひきじょばいばい - [取引所売買], category : 対外貿易 -
Buôn bán tự do
じゆうぼうえき - [自由貿易] -
Buôn bán xuất khẩu
ゆしゅつぼうえき - [輸出貿易] -
Buôn bán ăn hoa hồng
てすうりょうぼうえき - [手数料貿易] -
Buôn bán đông-tây
とうざいぼうえき - [東西貿易], category : 対外貿易 -
Buôn bán đông tây
とうざいぼうえき - [東西貿易] -
Buôn bán đường biển
かいじょうぼうえき - [海上貿易] -
Buôn bán đường bộ
りくそうぼうえき - [陸送貿易], りくじょうぼうえき - [陸上貿易], りくじょうばいばい - [陸上売買], りくじょうぼうえき... -
Buôn bán đường không
くううんぼうえき - [空運貿易], くうゆぼうえき - [空輸貿易] -
Buôn bán đường sông
えんせんぼうえき - [沿川貿易] -
Buôn bán đường vòng
うかいぼうえき - [迂回貿易], category : 対外貿易 -
Buôn bán đầu cơ
みけつさいとりひき - [未決済取引], みけっさいとりひき - [未決済取引], category : 対外貿易 -
Buôn chuyện
おしゃべるをする, うわさをする - [噂をする], うわさする - [噂する], ゴシップ, cô ấy đã bị trách cứ vì tội buôn... -
Buôn lậu
ふせいぼうえき - [不正貿易], みつばい - [密売], みつばいする - [密売する], みつぼうえき - [密貿易], みつゆ - [密輸] -
Buông
いとをたらす - [糸をたらす], はなす - [放す], はなつ - [放つ], buông tay lái: ハンドルを放す -
Buông dây câu
つりいとをたらす - [釣糸をたらす] -
Buông giấy
じむしょ - [事務所] -
Buông làm việc
じむしょ - [事務所], じむしつ - [事務室] -
Buông lời
くちをすべらす - [口をすべらす]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.