- Từ điển Việt - Nhật
Buông
Mục lục |
v, exp
いとをたらす - [糸をたらす]
はなす - [放す]
- buông tay lái: ハンドルを放す
はなつ - [放つ]
Xem thêm các từ khác
-
Buông dây câu
つりいとをたらす - [釣糸をたらす] -
Buông giấy
じむしょ - [事務所] -
Buông làm việc
じむしょ - [事務所], じむしつ - [事務室] -
Buông lời
くちをすべらす - [口をすべらす] -
Buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn
けんすい - [懸垂する], anh ấy có thể kéo xà (buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn) 200 lần một phút.:... -
Buông tha
しゃくほうする - [釈放する] -
Buông xuống
けんすい - [懸垂], けんすい - [懸垂する] -
Buýt
バス -
Buýt giao diện đa năng
じーぴーあいーびー - [GPIB] -
Buồm
ほぬの - [帆布] -
Buồm vải bạt
キャンバス -
Buồn (khi bị cù, bị thọc lét)
くすぐったい - [擽ったい], くすぐる - [擽る] -
Buồn buồn
きむずかしい - [気難しい] - [khÍ nẠn] -
Buồn bã
ふさぐ - [塞ぐ], ふさぎこむ - [ふさぎ込む], なげかわしい - [嘆かわしい], しめっぽい - [湿っぽい], じめじめ, うい... -
Buồn bực
はらをたてる - [腹を立てる] -
Buồn chán
たいくつな - [退屈な], くされる - [腐れる], くさる - [腐る], がっかりする, うれえる - [愁える], đang buồn chán vì... -
Buồn cười
ばかげた, こっけい - [滑稽], おかしな - [可笑しな], おかしい, おかしい - [可笑しい] - [khẢ tiẾu], ファニー, わらわせる... -
Buồn giận thất thường
きげん - [機嫌] -
Buồn mửa
はきけがする - [吐気がする] -
Buồn ngủ
ねつく - [寝付く], ねむい - [眠い], ねむたい - [眠たい], muốn ai đó ở cùng đến khi buồn ngủ: 寝付くまで人に側にいてほしい,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.