- Từ điển Việt - Nhật
Các dịch vụ ngân hàng đại lý
Kinh tế
コルレスじぎょう - [コルレス事業]
- Category: 財政
Xem thêm các từ khác
-
Các hoạt động nhân dịp lễ kỷ niệm
てん - [典] - [ĐiỂn] -
Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày
にちじょうせいかつどうさ - [日常生活動作] -
Các hàng hóa không bền
ひたいきゅうしょうひざい - [非耐久消費財], category : マーケティング -
Các hãng điện tử
, 各電子メーカー -
Các hình thức phạt nếu không đồng nhất trong quá trình sản xuất
せいさんのてきごうせいふてきごうせいにたいするばつそく - [生産の適合性不適合性に対する罰則] -
Các hạng cổ phiếu
しゅるいかぶしき - [種類株式], category : 株式, explanation : 企業の発行する株式について、普通株式だけではなく、他の種類の株式も発行すること。利益・利息の配当、残余財産の分配、株式の買受け、利益による株式の消却、議決権の行使できる事項等、他の株式とは異なる権利内容を持つ株式のこと。///株主は、保有する株数に応じて、原則的には、同一の権利を所有するが、平成14年4月に施行された商法改正によって、例外として、企業は、一定の条件により、権利内容の異なる株式を発行することが認められた。,... -
Các khoản cho vay và các khoản đi vay
たいしゃく - [貸借] -
Các khoản mục
かくこう - [各項] - [cÁc hẠng], so sánh tiền lương tại các khoản mục: 各項目ごとの料金の比較, đánh dấu vào các hạng... -
Các khoản nợ ngắn hạn
たんきかりいれきん - [短期借入金], category : 財政 -
Các khoản nợ phải thu
うりかけきん - [売掛金], category : 財務分析, explanation : 商品やサービスの売却など、その企業の主たる営業取引から発生する未収入金で、受取手形等による裏付けのないものをいう。貸借対照表の借方項目のひとつである資産に表示される。///相手先の経営状態が悪化し、売掛金を回収することができなくなることがあるが、その可能性を事前に見積もっておくのが貸倒引当金である。,... -
Các khoản nợ phải trả
かいかけきん - [買掛金] -
Các khoản thu nhập giữ lại đã phân phối
にんいつみたてきん - [任意積立金], category : 財政 -
Các khoản thặng dư khác
そのたのじょうよきん - [その他の剰余金], category : 財政 -
Các khoản vay ngắn hạn
たんきかりいれきん - [短期借入金], category : 財政 -
Các khoản đầu tư và cho vay dài hạn
ちょうきさいけのよびとうし - [長期債券及び投資], category : 財政 -
Các khoản đầu tư và trái phiếu dài hạn
ちょうきさいけのよびとうし - [長期債券および投資], category : 財政 -
Các khoản đầu tư vào các chi nhánh
かんけいかいしゃかぶしき - [関係会社株式] -
Các kênh bán hàng
はんろ - [販路], category : 財政 -
Các kênh liên lạc
コミュニケーション・チャネル, category : マーケティング -
Các kênh phân phối
チャネル, りゅうつうけいろ - [流通経路], category : マーケティング, category : マーケティング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.