- Từ điển Việt - Nhật
Các phương tiện truyền thông
Kinh tế
ばいたい - [媒体]
- Category: マーケティング
Xem thêm các từ khác
-
Các phản ứng ion hoá
いおんかはんのう - [イオン化反応] -
Các phần
かくぶ - [各部] - [cÁc bỘ], các phần của chương trình làm việc: 業務計画の各部 -
Các phần nới lỏng
おいてこい -
Các qui định phím
キーわりあて - [キー割り当て], キーわりあて - [キー割当] -
Các quy tắc bay bằng hình ảnh
ぶいえふあーる - [VFR] -
Các quy định chính thức
きてい - [規程] - [quy trÌnh] -
Các quy ước trong ứng dụng
おうようきそく - [応用規則] -
Các quốc gia
かくこく - [各国], các quốc gia thành viên eu: eu各国, các quốc gia có liên quan: 関係各国, tất cả các quốc gia trên thế... -
Các quốc gia của khối thịnh vượng chung
イギリスれんぽう - [イギリス連邦], Úc và canada thuộc khối thịnh vượng chung: オーストラリアとカナダはイギリス連邦に属している -
Các sai sót khi chọn mẫu
ひょうほんごさ - [標本誤差], category : マーケティング -
Các sản phẩm cùng loại
いっぱんしょうひん - [一般商品], category : マーケティング -
Các sự cố được cụ thể hóa về nghĩa vụ chi trả của người bảo hiểm
ほけんじこ - [保険事故], category : 保険, explanation : 保険契約において保険者の支払義務を具体化させる出来事。 -
Các sự việc
しょじ - [諸事] -
Các te
ケーシング -
Các thao tác được liên kết
れんけつそうさ - [連結操作] -
Các thiết bị NC
えぬしーそうち - [NC装置] -
Các thiệt hại do ion hoá
いおんかそんしょう - [イオン化損傷] -
Các thành viên
こうせいいん - [構成員] - [cẤu thÀnh viÊn], các thành viên chính thức: 政権の構成員, các thành viên trong gia đình: 家族の構成員,... -
Các thần ở trên trời và trái đất
てんじんちぎ - [天神地祇] - [thiÊn thẦn ĐỊa chỈ] -
Các thế hệ
だいだい - [代代] - [ĐẠi ĐẠi]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.