- Từ điển Việt - Nhật
Cái nạy
n
バール
Xem thêm các từ khác
-
Cái nối
コネクタ -
Cái rổ
かご - [篭], có rất nhiều hoa quả trong rổ ở trên bàn: テーブルの上のかごにたくさんの果物が入っている -
Cái sáo
ふえ - [笛], anh ta nhất định từ bỏ và phó mặc cho số phận, nhưng khi người ta thổi sáo thì có thể anh ta lại muốn nhảy... -
Cái tời
クラブ, ホーラ, リール -
Cái tụ
ふくすいき - [復水器] - [phỤc thỦy khÍ], thiết bị làm sạch tụ: 復水器洗浄装置, cái tụ phụ: 補助復水器 -
Cái võng
つりどこ - [釣り床] - [ĐiẾu sÀng], つりどこ - [吊り床] - [ĐiẾu sÀng] -
Cái vĩ
ボー -
Cái vỉ
ひらなべ - [平鍋] - [bÌnh oa] -
Cái đài
ラジオ -
Cái đỡ
サポート -
Cái đồi
おか - [丘], nhìn thấy quả đồi nhỏ qua làn sương: はるかかなたにぼんやりと見える小高い丘, ngọn đồi nơi thường... -
Cái ổ
おんしょう - [温床], các khu nhà ổ chuột là cái ổ của tội phạm.: スラム街は犯罪の温床だ。 -
Cáng
たんか - [担架], かつぐ -
Cánh
はね - [羽根], つばさ - [翼], ウイング, パドル, バルブタイミングサイン, フランク, con đại bàng khi sải cánh ra, cánh... -
Cánh nhỏ
ウイングレット -
Cánh tân
かいしん - [改新する] -
Cáo
つげる - [告げる], きつね, きつね - [狐], thợ săn cáo: きつね 狩りをする人, bầy cáo nhỏ: 子狐たち -
Cáo trắng
びゃっこ - [白狐] - [bẠch hỒ] -
Cáp
ケーブル, ケーブル, người quản lý cáp: ケーブル・マネージャ, cái mỏ để móc dây cáp: ケーブル・フック, công cụ... -
Câm
だまる - [黙る], あぜん - [唖然], あく - [唖], あ - [唖]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.