- Từ điển Việt - Nhật
Cây xăng
n
きゅうゆしょ - [給油所]
- Đỗ xe ở cây xăng (trạm xăng): 給油所で車を停める
ガソリンスタンド
- cây xăng bán hai tư trên hai tư giờ: 24時間営業のガソリンスタンド
- tôi rất muốn được làm việc tại cây xăng (trạm xăng): 私はずっと、ガソリンスタンドで働きたいと思っていたんです
- chúng tôi ghé vào cây xăng trước khi bắt đầu chuyến du lịch : 私たちは、旅行に出る前にガソリンスタンドに寄った
Xem thêm các từ khác
-
Cây xương rồng
サボテン -
Cây áp-xin
アブサン -
Cây óc chó
くるみ - [胡桃] - [hỒ ĐÀo], ウォルナット, ウォールナット, dầu của cây óc chó: くるみ油, hạt của cây óc chó: くるみの種,... -
Cây ăn quả
かじゅ - [果樹], thu hoạch từ cây ăn quả: 果樹の収穫, vườn cây ăn quả: 果樹園, chăng lưới để bảo về cây ăn quả... -
Cây đa cây đề (chỉ người có kinh nghiệm)
げんろう - [元老], người có kinh nghiệm lâu năm (cây đa cây đề) trong giới công nghiệp: 工業界の元老, -
Cây đao dài
なぎなた - [長刀] - [trƯỜng Đao] -
Cây đinh hương
ちょうじ - [丁字] - [Đinh tỰ], ちょうじ - [丁子] - [Đinh tỬ] -
Cây đo mức dầu bôi trơn
ディップスチック -
Cây đuôi chồn
いちよう - [一葉] - [nhẤt diỆp] -
Cây đà
はり -
Cây đàn hương
びゃくだん - [白檀] -
Cây đào
ピーチ -
Cây đước
マングローブ -
Cây đẩy cam
バルブインサイド -
Cây đẩy sú páp
バルブインサイド -
Cây đậu chổi
くさぼうき - [草箒] - [thẢo trỬu] -
Cây đỗ quyên
つつじ - [躑躅] -
Cây đổ
とうぼく - [倒木] - [ĐẢo mỘc], きがたおれる - [木が倒れる], trên bờ biển trải đầy những cây đổ và những mẩu... -
Cãi gay gắt
かみつくする - [噛み付く], nói gay gắt (cãi gay gắt) như tát nước vào mặt: 噛み付くように言う, cãi cấp trên (gay gắt)... -
Cãi giả lại
いいかえす - [言い返す], cãi giả lại ai đó rằng "quan tâm thừa, không cần thiết": (人)に(余計なお世話だと)言い返す,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.