- Từ điển Việt - Nhật
Còm
Xem thêm các từ khác
-
Còm nhom
よわよわしい - [弱弱しい] -
Còn dư
あます - [余す] -
Còn mãi
えいえん - [永遠], tên của ông ấy chắc sẽ còn mãi trong lịch sử.: 彼の名は永遠に歴史に残るだろう。 -
Còn một việc nữa
いまひとつ - [いま一つ], còn một việc nữa đã làm tôi ngạc nhiên ở đất nước đó: いま一つ、その国でちょっと驚いたことがある,... -
Còn non nớt
なまにえ - [生煮え] -
Còn nữa
さらに -
Còn trẻ con
にゅうしゅう - [乳臭] - [nhŨ xÚ] -
Có 2 hạt nhân
にかく - [二核] - [nhỊ hẠch] -
Có bùn
じくじく -
Có bản lề để mở như mở cửa
ハッチバック, category : 自動車, explanation : リヤにトランクを持たず、バックドアを備えてキャビンとつながったラゲージスペースにアクセスできるボディタイプ。コンパクトボックス車を指す場合が多いが、最近流行のミニバンも広い目で見ればこのボディに含まれる。,... -
Có bầu
かいにん - [懐妊] - [hoÀi nhÂm], にんしんする - [妊娠する], có thể nhìn thấy dấu hiệu có bầu: 懐妊の兆しが見られる -
Có bốn góc
ましかく - [真四角] -
Có chiều hướng
ややもすれば - [動もすれば], có chiều hướng...: ややもすれば...しがちだ -
Có chung
きょうゆうする - [共有する], máy in do nhiều máy tính chung nhau: 1台のプリンターをコンピュータ間で共有する, cùng... -
Có chí
きょうりょくな - [協力な] -
Có chọn lựa
せんべつ - [選別], category : 財政 -
Có chứ
はい -
Có chỗ đứng vững chắc
ていちゃく - [定着する], tivi có một chỗ đứng vững chắc trong đời sống sinh hoạt.: テレビは生活の中に定着してきた。 -
Có chồng
けっこんしている - [結婚している], おっとのある - [夫のある] -
Có con
もうける - [儲ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.