- Từ điển Việt - Nhật
Cô gái vùng quê
n, exp
いなかむすめ - [田舎娘]
- Cô gái vùng quê (thôn nữ) ngây thơ: 純朴な田舎娘
- Cô gái vùng quê chất phác : うぶな田舎娘
Xem thêm các từ khác
-
Cô gái đoan trang
おすまし - [お澄まし], cô bé đó là 1 người con gái đoan trang.: お澄ましな女の子 -
Cô gái ấy
かのじょ - [彼女], con tìm thấy cô gái ấy ở đâu đấy? cô ấy trông đáng yêu quá nhỉ?: 彼女、どこで見つけたんだ?すごいかわいいじゃん,... -
Cô hầu bàn
なかい - [仲居] - [trỌng cƯ] -
Cô hầu bàn phụ
バスガール -
Cô hồn
れいばい - [冷媒] -
Cô nhi
こじ - [孤児] -
Cô nhi viện
じどうようごしせつ - [児童養護施設], こじいん - [孤児院], cậu bé không được mong đợi đã bỏ chạy khỏi cô nhi viện:... -
Cô nàng nghịch ngợm
おてんば - [お転婆], tuy đó là một cô nàng ngổ ngáo (cô nàng nghịch ngợm) nhưng cô ta lại rất thích pianô: 彼女はとてもおてんばですが、ピアノが大好きなんです,... -
Cô nàng ngổ ngáo
おてんば - [お転婆], tuy đó là một cô nàng ngổ ngáo nhưng cô ta lại rất thích pianô: 彼女はとてもおてんばですが、ピアノが大好きなんです,... -
Cô nương
おじょうさま - [お嬢様], おじょうさま - [お嬢さま] -
Cô quạnh
さびしい - [寂しい] - [tỊch] -
Cô ta
ほんにん - [本人], かのじょ - [彼女], あいつ - [彼奴], cô ta sẽ tham dự bữa tiệc tối nay đấy: 彼女、今夜のパーティーに来るのよ,... -
Cô thiếu nữ
じょし - [女子] -
Cô đơn
さびしい - [寂しい] - [tỊch], こどく - [孤独], こころぼそい - [心細い], こどく - [孤独], không có người nói chuyện... -
Cô đặc
のうこうな - [濃厚な] -
Cô đỡ
さんば - [産婆] -
Cô độc
こどく - [孤独], こころぼそい - [心細い], こどく - [孤独], tôi biết là tôi đã bị cô độc: 私は自分が孤独だということを思い知らされた,... -
Cô ả
かのじょ - [彼女] -
Cô ấy
かのじょ - [彼女], con tìm thấy cô ấy ở đâu đấy? cô ấy trông đáng yêu quá nhỉ?: 彼女、どこで見つけたんだ?すごいかわいいじゃん,... -
Côc-tai
カクテル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.