- Từ điển Việt - Nhật
Công chức
Mục lục |
n
ホワイトカラー
しょくいん - [職員]
こうむいん - [公務員]
- công chức cấp thấp: 下級公務員
- công chức (viên chức) hành chính trong nước: 国内行政公務員
- nữ công chức trẻ: 若い女性公務員
- công chức nhà nước được tuyển chọn qua bầu cử: 選挙で選ばれる公務員
かんり - [官吏]
- công chức cấp cao: 高級官吏
Kinh tế
かんかい - [官界]
Xem thêm các từ khác
-
Công chứng viên
こうしょうにん - [公証人] - [cÔng chỨng nhÂn], dấu của công chứng viên: 公証人印, xác nhận của công chứng viên: 公証人として認証する -
Công cuộc
じぎょう - [事業] -
Công cuộc chỉnh trang đô thị
アーバンリニュアル -
Công công
かんがん - [宦官] - [hoẠn quan] -
Công cụ
こうふ - [工夫], こうぐ - [工具] - [cÔng cỤ], キット, きかい - [器械], インストルメント, こうぐ - [工具], ツール,... -
Công cụ (phương tiện) tín dụng
しんようしゅだん - [信用手段], category : 対外貿易 -
Công cụ AOCE
エーオーシーイー -
Công cụ Alta Vista
アルタビスタ -
Công cụ SQL Plus
エスキューエルプラス -
Công cụ biên soạn
オーサリングツール -
Công cụ bắt lỗi
エラーしょりルーチン - [エラー処理ルーチン] -
Công cụ chuyển đổi
コンバータ -
Công cụ chẩn đoán
しんだんユーティリティ - [診断ユーティリティ] -
Công cụ cắt
せっさくこうぐ - [切削工具] -
Công cụ cắt gọt siêu chính xác
ちょうせいみつせっさくこうぐ - [超精密切削工具] -
Công cụ gzip
ジージップ -
Công cụ gốm kim
サーメットこうぐ - [サーメット工具] -
Công cụ khởi tạo
イニシャライザルーチン -
Công cụ khởi đầu
イニシャライザルーチン -
Công cụ kim cương
ダイヤモンドこうぐ - [ダイヤモンド工具]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.