- Từ điển Việt - Nhật
Công chứng
n
こうしょう - [公証] - [CÔNG CHỨNG]
- Phí công chứng: 公証料
- Chế độ (hệ thống) công chứng điện tử: 電子公証制度
- Chứng nhận của công chứng viên: 公証人の認証
- Thủ tục công chứng: 公証手続き
Xem thêm các từ khác
-
Công cộng
パブリック, こうきょう - [公共], こうえい - [公営], おおやけ - [公] - [cÔng], パブリック, phúc lợi công cộng: ~ の福祉,... -
Công nhận
りょうしょう - [了承する], みとめる - [認める] - [nhẬn] -
Công sự
こうじ - [工事] -
Công ty trách nhiệm hữu hạn
ゆうげんがいしゃ - [有限会社], category : 対外貿易 -
Công tắc
かいへいき - [開閉器] - [khai bẾ khÍ], スイッチ, dầu công tắc: 開閉器油, công tắc bộ hoán đổi: 交換機開閉器, công... -
Công tử
こうし - [公子] - [cÔng tỬ] -
Công đoạn
こうてい - [工程], công đoạn tiếp theo: ~する次の工程, công đoạn làm việc được máy tính hoá: コンピュータ化された工程,... -
Cõi
ちく - [地区], ちいき - [地域] -
Cõng
おんぶ - [負んぶ], おんぶ - [負んぶ], せおう - [背負う] - [bỐi phỤ], cõng con trên lưng: 赤ちゃんをおんぶした, con mệt... -
Cùng
いっかつ - [一括する], いっしょに - [一緒に], おなじ - [同じ], ごうどう - [合同], tôi sẽ xử lý tất cả các vấn đề... -
Cú
フクロウ, ふくろう -
Cú đá bổng
パント -
Cú đánh đầu
ヘッダー -
Cúi
かがむ, かしげる - [傾げる] - [khuynh], まがる - [曲がる] -
Cún
こいぬ - [子犬] -
Cúng
カルト, そなえる - [供える], れいはいする - [礼拝する] -
Cúng lễ
ほうけん - [奉献する] -
Căm
さむけ - [寒気], おこり - [怒り] -
Căn bản
もと - [元], こんぽん - [根本], こんぼん - [根本], こんき - [根基] - [cĂn cƠ], きそ - [基礎], こんぽんてき - [根本的],... -
Căn chỉnh
いちあわせ - [位置合わせ], いちそろえ - [位置揃え], いちちょうせい - [位置調整], きょうかいちょうせい - [境界調整]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.