- Từ điển Việt - Nhật
Công nghệ xử lý tiếng nói
Tin học
おんせいしょりぎじゅつ - [音声処理技術]
Xem thêm các từ khác
-
Công nghệ được cấp bằng sáng chế
とっきょぎじゅつ - [特許技術] - [ĐẶc hỨa kỸ thuẬt], bằng sáng chế được bảo hộ: 実証済みの特許技術 -
Công nguyên
しんきげん - [新紀元] -
Công nhân
ワーカー, ろうどうしゃ - [労働者], やくにん - [役人], ブルーカラー, じゅうぎょういん - [従業員], こうふ - [工夫],... -
Công nhân bốc dỡ
せんないにやくうけおいぎょうしゃ - [船内荷役請負業者], category : 対外貿易 -
Công nhân bốc vác trên tàu
ステベ, explanation : ステベドア(stevedore)の略。船内荷役の請負業者のこと。「沖仲仕」を語源とし船内荷役ができるものを母体としているので、船社との結びつきが強い。 -
Công nhân bốc vác ở cảng
こうわんろうどうしゃ - [港湾労働者] -
Công nhân cơ khí
メカ, メカニック -
Công nhân cảng
こうわんろうどうしゃ - [港湾労働者], category : 対外貿易 -
Công nhân khuân vác
あかぼう - [赤帽], thưởng tiền cho người khuân vác: 赤帽にチップをやる, người khuân vác ở đường ray: 鉄道の赤帽 -
Công nhân làm đường
ロードマン -
Công nhân nghề thủ công
こうさくいん - [工作員] - [cÔng tÁc viÊn] -
Công nhân tạm thời
てま - [手間] -
Công nhân xây dựng
とびしょくにん - [鳶職人] - [diÊn chỨc nhÂn], とびしょく - [鳶職] - [diÊn chỨc] -
Công nhân xếp hàng
つみこみひと - [積み込み人], つみこみにん - [積込人], category : 対外貿易 -
Công nhân đứng máy
ブルーカラー -
Công nhận giá
かかくをこうひょうする - [価格を公表する] -
Công nhận là
みなす - [見なす] -
Công nương
プリンセス, こうたいしひ - [皇太子妃], こうしゃくふじん - [公爵夫人] - [cÔng tƯỚc phu nhÂn], công nương york dự định...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.