- Từ điển Việt - Nhật
Công trường xây dựng
n, exp
こうじげんば - [工事現場] - [CÔNG SỰ HIỆN TRƯỜNG]
- Ở công trường xây dựng của tòa nhà: ビルの工事現場で
- Tính an toàn của công trường xây dựng đường xá: 道路工事現場の安全(性)
- Lực lượng lao động của công trường lao động: 工事現場の作業要員
- Có một mạch điện xung quanh công trường xây dựng: 工事現場の周りには迂回路があった
- Giàn giáo của công trường.
こうじ - [工事]
- Công trường xây dựng cải tạo sông ngòi: 河川改修工事
- Công trường xây dựng cầu: 架線工事
- Công trường vệ sinh: 衛生工事
- Công trường xây dựng của~: ~の建築工事
- Công trường xây dựng căn phòng mới đó đã bị ngừng lại sau cái chết của vị giám đốc.: その新しいホールの工事は社長の死後中止された
Xem thêm các từ khác
-
Công trạng
こうろう - [功労], こうせき - [功績], công trạng đối với ~: ~に対する功労, nhờ vào công trạng của các cá nhân có... -
Công ty
ファーム, コーポレーション, こうし - [公司] - [cÔng tƯ], カンパニー, がいしゃ - [会社], かいしゃ - [会社], エンタープライズ,... -
Công ty (hoặc xí nghiệp) hợp doanh
ごうべんがいしゃ - [合弁会社], category : 対外貿易 -
Công ty (trách nhiệm) hữu hạn
しきぎょう - [私企業], category : 対外貿易 -
Công ty AMI
アミ -
Công ty Adobe
アドビ -
Công ty Apple
アップル -
Công ty Bảo hiểm và Tài chính xuất khẩu
ゆしゅつきんゆうほけんこうしゃ - [輸出金融保険公社] -
Công ty Cáp và Không dây
ケーブル&ワイヤレス -
Công ty Dầu Quốc gia Abu Dhabi
あぶだびこくえいせきゆがいしゃ - [アブダビ国営石油会社] -
Công ty Dầu lửa Anh
えいこくせきゆがいしゃ - [英国石油会社] -
Công ty Dầu lửa Quốc gia Trung Quốc
ちゅうごくせきゆてんねんがすそうこうし - [中国石油天然ガス総公司] -
Công ty Dầu lửa Quốc tế Azerbaijan
あぜるばいじゃんこくさいせきゆがいしゃ - [アゼルバイジャン国際石油会社] -
Công ty Dịch vụ Năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) - [省エネルギーサービス(エスコ)] -
Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc
ちゅうごくかくこうぎょうこうし - [中国核工業公司] -
Công ty JavaSoft
ジャバソフト -
Công ty Năng lượng Nguyên tử Canada
かなだげんしりょくこうしゃ - [カナダ原子力公社] -
Công ty Phát thanh Anh
えいこくほうそうきょうかい - [英国放送協会] -
Công ty Phát thanh Canada
かなだほうそうきょうかい - [カナダ放送協会] -
Công ty Phát triển Xuất khẩu
ゆしゅつかいはつこうしゃ - [輸出開発公社]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.