- Từ điển Việt - Nhật
Công ty Cáp và Không dây
n, exp
ケーブル&ワイヤレス
Xem thêm các từ khác
-
Công ty Dầu Quốc gia Abu Dhabi
あぶだびこくえいせきゆがいしゃ - [アブダビ国営石油会社] -
Công ty Dầu lửa Anh
えいこくせきゆがいしゃ - [英国石油会社] -
Công ty Dầu lửa Quốc gia Trung Quốc
ちゅうごくせきゆてんねんがすそうこうし - [中国石油天然ガス総公司] -
Công ty Dầu lửa Quốc tế Azerbaijan
あぜるばいじゃんこくさいせきゆがいしゃ - [アゼルバイジャン国際石油会社] -
Công ty Dịch vụ Năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) - [省エネルギーサービス(エスコ)] -
Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc
ちゅうごくかくこうぎょうこうし - [中国核工業公司] -
Công ty JavaSoft
ジャバソフト -
Công ty Năng lượng Nguyên tử Canada
かなだげんしりょくこうしゃ - [カナダ原子力公社] -
Công ty Phát thanh Anh
えいこくほうそうきょうかい - [英国放送協会] -
Công ty Phát thanh Canada
かなだほうそうきょうかい - [カナダ放送協会] -
Công ty Phát triển Xuất khẩu
ゆしゅつかいはつこうしゃ - [輸出開発公社] -
Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc
ちゅうごくぎじゅつゆしゅつにゅうこうし - [中国技術輸出入公司] -
Công ty bảo hiểm
ほけんがいしゃ - [保険会社] -
Công ty bảo hiểm đường biển
かいじょうほけんがいしゃ - [海上保険会社] -
Công ty bến cảng
ふとうがいしゃ - [不当会社], ふとうがいしゃ - [埠頭会社], category : 対外貿易 -
Công ty chi nhánh
してん - [支店] -
Công ty cho thuê (thiết bị)
りーすがいしゃ - [リース会社], category : 対外貿易 -
Công ty cho thuê công-ten -nơ
こんてな_りーすがいしゃ - [コンテナ_リース会社] -
Công ty cho thuê côngtennơ
こんてなーりーすがいしゃ - [コンテナーリース会社], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.