- Từ điển Việt - Nhật
Công ty ngoại thương
n, exp
ぼうえきえきがいしゃ - [貿易駅会社]
ぼうえきがいしゃ - [貿易会社]
- Tôi làm việc cho một công ty ngoại thương.: 貿易会社に勤めています。
- Lớn mạnh thành một công ty ngoại thương quốc tế.: 国際的な貿易会社に成長する
Xem thêm các từ khác
-
Công ty nhà nước
こうえいきぎょう - [公営企業], sự mắc nợ đang gia tăng ở khu vực các công ty nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh): 公営企業における膨張しつつある負債,... -
Công ty năng lượng nguyên tử
げんしりょくこうしゃ - [原子力公社], công ty năng lượng nguyên tử anh: イギリス原子力公社, công ty năng lượng nguyên... -
Công ty nước ngoài
ざいがいこくきぎょう - [在外国企業] -
Công ty phát hành
はっこうがいしゃ - [発行会社] - [phÁt hÀnh hỘi xÃ], công ty phát hành séc du lịch.: トラベラーズチェックの発行会社,... -
Công ty quản lý đầu tư tín thác
うんようがいしゃ - [運用会社], category : 投資信託, explanation : 投資信託の運用の指図をする会社。投信会社。 -
Công ty quảng cáo
こうこくだいりてん - [広告代理店] - [quẢng cÁo ĐẠi lÝ ĐiẾm], こうこくしゃ - [広告社] - [quẢng cÁo xÃ], đàm phán... -
Công ty riêng
しきぎょう - [私企業], category : 対外貿易 -
Công ty sản xuất
せいさくがいしゃ - [製作会社] -
Công ty thuê tàu
ようせんがいしゃ - [用船会社], category : 対外貿易 -
Công ty thành lập ủy ban
いいんかいとうせっちがいしゃ - [委員会等設置会社], category : 会社・経営, explanation : 取締役は、指名委員会・監査委員会・報酬委員会の活動を通じて、主として経営の監督をおこない(=コーポレートガバナンスの向上)、一方で取締役会で選任される執行役が、取締役から大幅な権限委譲を受けて業務執行をおこなう(=経営の意思決定の迅速化)という制度。米国型企業統治とも呼ばれている。///平成15年4月に施行された商法改正によって導入が可能となった。,... -
Công ty thương mại
しょうしゃ - [商社] -
Công ty trách nhiêm hữu hạn
ゆうげんがいしゃ - [有限会社] -
Công ty trách nhiệm hữu hạn 1 thành viên 100 phần trăm vốn nhà nứoc
, 100%国債の一員有限責任会社 -
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
, 一社有限責任会社 -
Công ty trách nhiệm vô hạn
むげんせきにんがいしゃ - [無限責任会社], category : 対外貿易 -
Công ty tuyển dụng
, 雇用会社 -
Công ty tài chính
きんゆうがいしゃ - [金融会社] -
Công ty tài chính chứng khoán
しょうけんきんゆうがいしゃ - [証券金融会社], category : 証券市場, explanation : 証券取引法に基づく資本金5,000万円以上で金融再生委員会の免許を受けた証券金融専門の株式会社。現在、日本証券金融(=日証金)、大阪証券金融(=大証金)、中部証券金融(=中証金)がある。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.