Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công ty trách nhiệm hữu hạn 1 thành viên 100 phần trăm vốn nhà nứoc

100%国債の一員有限責任会社

Xem thêm các từ khác

  • Công ty trách nhiệm vô hạn

    むげんせきにんがいしゃ - [無限責任会社], category : 対外貿易
  • Công ty tuyển dụng

    , 雇用会社
  • Công ty tài chính

    きんゆうがいしゃ - [金融会社]
  • Công ty tài chính chứng khoán

    しょうけんきんゆうがいしゃ - [証券金融会社], category : 証券市場, explanation : 証券取引法に基づく資本金5,000万円以上で金融再生委員会の免許を受けた証券金融専門の株式会社。現在、日本証券金融(=日証金)、大阪証券金融(=大証金)、中部証券金融(=中証金)がある。,...
  • Công ty tài chính quốc tế

    こくさいきんゆうがいしゃ - [国際金融会社]
  • Công ty tàu chợ

    ていきせんがいしゃ - [定期船会社], category : 対外貿易
  • Công ty tín thác

    しんたくがいしゃ - [信託会社], category : 対外貿易
  • Công ty tư nhân

    こじんがいしゃ - [個人会社], しきぎょう - [私企業], category : 対外貿易
  • Công ty tư vấn

    しもんきかん - [諮問機関]
  • Công ty tương hỗ

    そうごがいしゃ - [相互会社], category : 年金・保険, explanation : 相互会社は保険会社だけに認められている会社形態で、営利法人でもなければ、公益法人でもない「中間法人」と位置づけられている。///生命保険会社の多くは、株式会社のように、会社が株主によって支えられるのではなく、保険契約者の保険料などで支えられる形態となっている。///契約者は原則、社員となり、株式会社の株主総会に当たる意思決定機関は、社員総代会と呼ばれる。///今般、会社の経営形態を「相互会社」から「株式会社」に変更する会社が出てきたが、これは、株式会社に変えることで、上場も可能で、株式市場からの資金調達ができ、財務基盤の強化にもつながるのがメリットといわれている。,...
  • Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc

    ちゅうごくえんよううんゆこうし - [中国遠洋運輸公司]
  • Công ty vận tải

    うんゆがいしゃ - [運輸会社], ぶつりゅうかいしゃ - [物流会社]
  • Công ty vận tải trung chuyển

    ちゅうけいゆそうがいしゃ - [中継輸送会社]
  • Công ty vận tải đường biển

    ふながいしゃ - [船会社], かいうんがいしゃ - [海運会社], ふながいしゃ - [船会社], category : 対外貿易
  • Công ty xuất khẩu

    ゆしゅつがいしゃ - [輸出会社], category : 対外貿易
  • Công ty xây dựng

    けんせつがいしゃ - [建設会社] - [kiẾn thiẾt hỘi xÃ], けんせつかいしゃ - [建設会社], lao động (làm việc) tại công...
  • Công ty xếp hạng tàu

    せんきゅうきょうかい - [船級協会], category : 対外貿易
  • Công ty ít người

    ひこうかいがいしゃ - [非公開会社], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top