- Từ điển Việt - Nhật
Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc
exp
ちゅうごくえんよううんゆこうし - [中国遠洋運輸公司]
Xem thêm các từ khác
-
Công ty vận tải
うんゆがいしゃ - [運輸会社], ぶつりゅうかいしゃ - [物流会社] -
Công ty vận tải trung chuyển
ちゅうけいゆそうがいしゃ - [中継輸送会社] -
Công ty vận tải đường biển
ふながいしゃ - [船会社], かいうんがいしゃ - [海運会社], ふながいしゃ - [船会社], category : 対外貿易 -
Công ty xuất khẩu
ゆしゅつがいしゃ - [輸出会社], category : 対外貿易 -
Công ty xây dựng
けんせつがいしゃ - [建設会社] - [kiẾn thiẾt hỘi xÃ], けんせつかいしゃ - [建設会社], lao động (làm việc) tại công... -
Công ty xếp hạng tàu
せんきゅうきょうかい - [船級協会], category : 対外貿易 -
Công ty ít người
ひこうかいがいしゃ - [非公開会社], category : 対外貿易 -
Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc
ちゅうごくこくさいしんたくとうしこうし - [中国国際信託投資公司] -
Công ty đa quốc gia
たこくせききぎょう - [多国籍企業], category : 対外貿易 -
Công ty điện
でんきがいしゃ - [電気会社] - [ĐiỆn khÍ hỘi xÃ], công ty phát điện bằng sức nước.: 水力電気会社 -
Công ty điện lực
, 電力会社(でんりょくがいしゃ) -
Công ty điện thoại
でんわきょく - [電話局] - [ĐiỆn thoẠi cỤc], trạm điện thoại điện tín: 電報電話局, trạm điện thoại địa phương:... -
Công ty điện thoại điện báo Hoa kỳ
エーティーアンドティー -
Công ty điện thoại đường dài
ちょうきょりでんわがいしゃ - [長距離電話会社], ちょうきょりでんわじぎょう - [長距離電話事業] -
Công ty điện thoại địa phương
ちいきでんわがいしゃ - [地域電話会社] -
Công ty đầu ngành
おおて - [大手] - [ĐẠi thỦ], 8 công ty đầu ngành trong ngành điện lực: 電機大手8社, củng cố vị trí là doanh nghiệp... -
Công ty đầu tư
とうしがいしゃ - [投資会社] -
Công ty đồng tộc
どうぞくかいしゃ - [同族会社] -
Công ty ảo
バーチャル・コーポレーション, explanation : 仮想企業の意。自社が持っていない経営資源(ヒト、モノ、カネ)を外部に依存し、無駄な資源を持たずに経営したり、情報通信の発達によって、在宅のままでいくつかの企業の仕事をするなど、米国ではいくつかの会社存在し始めている。20人の会社で1000人の仕事をする例などがある。,... -
Công ty ủy thác
しんたくがいしゃ - [信託会社]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.